Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
drinks
Đăng ký theo dõi drinks phát âm
301 từ được đánh dấu là "drinks".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm water
water
[
en
]
phát âm Coke
Coke
[
en
]
phát âm Laphroaig
Laphroaig
[
gd
]
phát âm Wein
Wein
[
de
]
phát âm fanta
fanta
[
en
]
phát âm lemonade
lemonade
[
en
]
phát âm Tanqueray
Tanqueray
[
en
]
phát âm Bourbon
Bourbon
[
en
]
phát âm Glenfiddich
Glenfiddich
[
sco
]
phát âm daiquiri
daiquiri
[
en
]
phát âm cocktail
cocktail
[
fr
]
phát âm cider
cider
[
en
]
phát âm cappuccino
cappuccino
[
it
]
phát âm americano
americano
[
it
]
phát âm lager
lager
[
de
]
phát âm Coca-Cola
Coca-Cola
[
pt
]
phát âm espresso
espresso
[
en
]
phát âm Lagavulin
Lagavulin
[
en
]
phát âm sarsaparilla
sarsaparilla
[
en
]
phát âm punch
punch
[
en
]
phát âm soda
soda
[
en
]
phát âm kawa
kawa
[
pl
]
phát âm Macallan
Macallan
[
en
]
phát âm bir
bir
[
tr
]
phát âm お酒
お酒
[
ja
]
phát âm caffè macchiato
caffè macchiato
[
it
]
phát âm spritzer
spritzer
[
en
]
phát âm Wicked Hard
Wicked Hard
[
en
]
phát âm cola
cola
[
es
]
phát âm Margarita
Margarita
[
la
]
phát âm alkohol
alkohol
[
de
]
phát âm ale
ale
[
en
]
phát âm citroen
citroen
[
nl
]
phát âm piwo
piwo
[
pl
]
phát âm herbata
herbata
[
pl
]
phát âm vermouth
vermouth
[
en
]
phát âm Champagner
Champagner
[
de
]
phát âm ayahuasca
ayahuasca
[
fr
]
phát âm kaffe
kaffe
[
sv
]
phát âm gin and tonic
gin and tonic
[
en
]
phát âm capuccino
capuccino
[
pt
]
phát âm Saft
Saft
[
de
]
phát âm pils
pils
[
de
]
phát âm ginger ale
ginger ale
[
en
]
phát âm queimada
queimada
[
pt
]
phát âm hot chocolate
hot chocolate
[
en
]
phát âm sekt
sekt
[
de
]
phát âm mixer
mixer
[
en
]
phát âm carajillo
carajillo
[
es
]
phát âm soy milk
soy milk
[
en
]
phát âm Campari
Campari
[
it
]
phát âm pitcher
pitcher
[
en
]
phát âm شاي
شاي
[
ar
]
phát âm pilsner
pilsner
[
en
]
phát âm Glenmorangie
Glenmorangie
[
en
]
phát âm mleko
mleko
[
pl
]
phát âm عصير
عصير
[
ar
]
phát âm witbier
witbier
[
nl
]
phát âm حليب
حليب
[
ar
]
phát âm Un Ricard, sinon rien
Un Ricard, sinon rien
[
fr
]
phát âm Kräutertee
Kräutertee
[
de
]
phát âm trappist
trappist
[
en
]
phát âm meyve suyu
meyve suyu
[
tr
]
phát âm trago
trago
[
es
]
phát âm sprit
sprit
[
da
]
phát âm moscow mule
moscow mule
[
en
]
phát âm Negroni
Negroni
[
it
]
phát âm Cockburn
Cockburn
[
en
]
phát âm بيرة
بيرة
[
ar
]
phát âm michelada
michelada
[
es
]
phát âm coulant
coulant
[
fr
]
phát âm rødvin
rødvin
[
no
]
phát âm advocaat
advocaat
[
nl
]
phát âm Grüner Tee
Grüner Tee
[
de
]
phát âm punch bowl
punch bowl
[
en
]
phát âm Mineralwasser
Mineralwasser
[
de
]
phát âm Lucozade
Lucozade
[
en
]
phát âm יין
יין
[
he
]
phát âm vann
vann
[
sv
]
phát âm capri-sun
capri-sun
[
en
]
phát âm قهوة
قهوة
[
ar
]
phát âm szampan
szampan
[
pl
]
phát âm латте
латте
[
ru
]
phát âm Martini
Martini
[
it
]
phát âm Lassi
Lassi
[
fi
]
phát âm Talisker
Talisker
[
en
]
phát âm Kinderpunsch
Kinderpunsch
[
de
]
phát âm benauwd
benauwd
[
nl
]
phát âm Snapple
Snapple
[
en
]
phát âm sauciflard
sauciflard
[
fr
]
phát âm anggur
anggur
[
ind
]
phát âm toddy
toddy
[
sv
]
phát âm Aguadulce
Aguadulce
[
es
]
phát âm beneveld
beneveld
[
nl
]
phát âm Hagebuttentee
Hagebuttentee
[
de
]
phát âm 청량음료
청량음료
[
ko
]
phát âm es kelapa muda
es kelapa muda
[
ind
]
phát âm brus
brus
[
no
]
phát âm śliwowica
śliwowica
[
pl
]
phát âm draft beer
draft beer
[
en
]
1
2
3
4
Tiếp