Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
car
Đăng ký theo dõi car phát âm
412 từ được đánh dấu là "car".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm carro
carro
[
es
]
phát âm Mercedes-Benz
Mercedes-Benz
[
de
]
phát âm bus
bus
[
en
]
phát âm Lamborghini
Lamborghini
[
de
]
phát âm Nissan
Nissan
[
ja
]
phát âm ball
ball
[
en
]
phát âm Mercedes
Mercedes
[
de
]
phát âm motor
motor
[
de
]
phát âm Koenigsegg
Koenigsegg
[
sv
]
phát âm Daewoo
Daewoo
[
de
]
phát âm radar
radar
[
en
]
phát âm سيارة
سيارة
[
ar
]
phát âm Ferrari
Ferrari
[
it
]
phát âm noble
noble
[
en
]
phát âm Triumph
Triumph
[
en
]
phát âm bil
bil
[
sv
]
phát âm Kia
Kia
[
eo
]
phát âm Morgan
Morgan
[
en
]
phát âm 駐車場
駐車場
[
ja
]
phát âm Lamborghini Murciélago
Lamborghini Murciélago
[
it
]
phát âm 汽车
汽车
[
zh
]
phát âm bailout
bailout
[
en
]
phát âm Hilux
Hilux
[
en
]
phát âm Mitsubishi Pajero
Mitsubishi Pajero
[
ja
]
phát âm Ford
Ford
[
en
]
phát âm honda civic
honda civic
[
ja
]
phát âm 丰田
丰田
[
zh
]
phát âm Ford Mustang
Ford Mustang
[
en
]
phát âm psalm
psalm
[
en
]
phát âm Celica
Celica
[
ja
]
phát âm Camry
Camry
[
en
]
phát âm mini
mini
[
en
]
phát âm turbina
turbina
[
es
]
phát âm Jensen
Jensen
[
da
]
phát âm ponton
ponton
[
sv
]
phát âm choke
choke
[
en
]
phát âm coupé
coupé
[
de
]
phát âm Vega
Vega
[
es
]
phát âm Scuderia Ferrari
Scuderia Ferrari
[
it
]
phát âm dogging
dogging
[
en
]
phát âm gas tank
gas tank
[
en
]
phát âm Horch
Horch
[
de
]
phát âm Maserati Quattroporte
Maserati Quattroporte
[
it
]
phát âm creta
creta
[
ia
]
phát âm Renault Mégane
Renault Mégane
[
fr
]
phát âm ceinture de sécurité
ceinture de sécurité
[
fr
]
phát âm 三菱
三菱
[
zh
]
phát âm transmission
transmission
[
en
]
phát âm Kuruma
Kuruma
[
ja
]
phát âm Millenia
Millenia
[
en
]
phát âm araba
araba
[
tr
]
phát âm Delorean
Delorean
[
it
]
phát âm Qashqai
Qashqai
[
en
]
phát âm Countach
Countach
[
en
]
phát âm 长城
长城
[
zh
]
phát âm Cabriolet
Cabriolet
[
fr
]
phát âm Chevy
Chevy
[
en
]
phát âm کار
کار
[
fa
]
phát âm 现代
现代
[
zh
]
phát âm 菲亚特
菲亚特
[
zh
]
phát âm Bangui
Bangui
[
fr
]
phát âm 駐車違反
駐車違反
[
ja
]
phát âm 标致
标致
[
zh
]
phát âm midget
midget
[
en
]
phát âm 一汽
一汽
[
nan
]
phát âm Camaro
Camaro
[
en
]
phát âm metano
metano
[
es
]
phát âm ちゅうしゃじょう
ちゅうしゃじょう
[
ja
]
phát âm Shelby
Shelby
[
en
]
phát âm 奔驰
奔驰
[
zh
]
phát âm Rover
Rover
[
en
]
phát âm 法拉利
法拉利
[
zh
]
phát âm 特斯拉
特斯拉
[
zh
]
phát âm megane
megane
[
fr
]
phát âm Reifen
Reifen
[
de
]
phát âm sports car
sports car
[
en
]
phát âm Porsche 911 Turbo
Porsche 911 Turbo
[
en
]
phát âm Dieselmotor
Dieselmotor
[
de
]
phát âm Tesla Model 3
Tesla Model 3
[
en
]
phát âm 中华
中华
[
zh
]
phát âm lubrificante
lubrificante
[
pt
]
phát âm samochód
samochód
[
pl
]
phát âm 林肯
林肯
[
zh
]
phát âm 理念
理念
[
ja
]
phát âm Peugeot 308
Peugeot 308
[
fr
]
phát âm 依维柯
依维柯
[
zh
]
phát âm Astra
Astra
[
cs
]
phát âm Reife
Reife
[
de
]
phát âm Zagato
Zagato
[
it
]
phát âm Veyron
Veyron
[
fr
]
phát âm synchronize
synchronize
[
en
]
phát âm chaparral
chaparral
[
pt
]
phát âm 迈凯伦
迈凯伦
[
zh
]
phát âm Evoque
Evoque
[
en
]
phát âm gas up
gas up
[
en
]
phát âm 捷豹
捷豹
[
zh
]
phát âm Hyundai i10
Hyundai i10
[
en
]
phát âm 駐車
駐車
[
ja
]
phát âm piston
piston
[
en
]
phát âm nash
nash
[
en
]
1
2
3
4
5
Tiếp