Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
Female
Đăng ký theo dõi Female phát âm
582 từ được đánh dấu là "Female".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm mother
mother
[
en
]
phát âm aunt
aunt
[
en
]
phát âm Charlotte
Charlotte
[
en
]
phát âm girl
girl
[
en
]
phát âm daughter
daughter
[
en
]
phát âm her
her
[
en
]
phát âm amber
amber
[
en
]
phát âm sister
sister
[
en
]
phát âm woman
woman
[
en
]
phát âm ella
ella
[
es
]
phát âm Mary
Mary
[
en
]
phát âm Anne
Anne
[
tr
]
phát âm Georgia
Georgia
[
en
]
phát âm Hannah
Hannah
[
en
]
phát âm Okasan (おかあさん, お母さん)
Okasan (おかあさん, お母さん)
[
ja
]
phát âm Elizabeth
Elizabeth
[
en
]
phát âm Chloe
Chloe
[
en
]
phát âm Rosa
Rosa
[
it
]
phát âm isla
isla
[
es
]
phát âm Sarah
Sarah
[
en
]
phát âm princess
princess
[
en
]
phát âm Irene
Irene
[
es
]
phát âm Sophia
Sophia
[
en
]
phát âm Augusta
Augusta
[
en
]
phát âm lover
lover
[
en
]
phát âm dame
dame
[
en
]
phát âm Julia
Julia
[
en
]
phát âm Jane
Jane
[
en
]
phát âm Phoebe
Phoebe
[
en
]
phát âm Lucia
Lucia
[
it
]
phát âm Sophie
Sophie
[
de
]
phát âm Adele
Adele
[
en
]
phát âm Zara
Zara
[
es
]
phát âm Avril
Avril
[
fr
]
phát âm Julie
Julie
[
en
]
phát âm Margaret
Margaret
[
en
]
phát âm Teresa
Teresa
[
en
]
phát âm Elena
Elena
[
en
]
phát âm Claudia
Claudia
[
it
]
phát âm niece
niece
[
en
]
phát âm wife
wife
[
en
]
phát âm Ruth
Ruth
[
en
]
phát âm whore
whore
[
en
]
phát âm Denise
Denise
[
en
]
phát âm Brittany
Brittany
[
en
]
phát âm Agnes
Agnes
[
de
]
phát âm Lydia
Lydia
[
en
]
phát âm sister-in-law
sister-in-law
[
en
]
phát âm Yvette
Yvette
[
en
]
phát âm Angela
Angela
[
de
]
phát âm Faye
Faye
[
en
]
phát âm tone
tone
[
en
]
phát âm Manon
Manon
[
fr
]
phát âm mother-in-law
mother-in-law
[
en
]
phát âm Pauline
Pauline
[
en
]
phát âm Ellie
Ellie
[
en
]
phát âm Eileen
Eileen
[
en
]
phát âm Maya
Maya
[
tr
]
phát âm Rosemary
Rosemary
[
en
]
phát âm Guinevere
Guinevere
[
en
]
phát âm 母
母
[
ja
]
phát âm duchess
duchess
[
en
]
phát âm Genevieve
Genevieve
[
en
]
phát âm Mia
Mia
[
en
]
phát âm slut
slut
[
en
]
phát âm Camilla
Camilla
[
es
]
phát âm Meredith
Meredith
[
en
]
phát âm Muriel
Muriel
[
en
]
phát âm meridian
meridian
[
en
]
phát âm girlfriend
girlfriend
[
en
]
phát âm Alyssa
Alyssa
[
en
]
phát âm chanteuse
chanteuse
[
fr
]
phát âm Shannon
Shannon
[
en
]
phát âm Jennifer
Jennifer
[
en
]
phát âm Emmeline
Emmeline
[
en
]
phát âm Celia
Celia
[
es
]
phát âm Zelda
Zelda
[
en
]
phát âm Juno
Juno
[
en
]
phát âm Ottilie
Ottilie
[
de
]
phát âm Ragnhild
Ragnhild
[
no
]
phát âm 女人
女人
[
zh
]
phát âm Carla
Carla
[
es
]
phát âm valkyrie
valkyrie
[
en
]
phát âm widow
widow
[
en
]
phát âm Daria
Daria
[
pl
]
phát âm Rosalie
Rosalie
[
en
]
phát âm Leonie
Leonie
[
de
]
phát âm grace
grace
[
en
]
phát âm Gudrun
Gudrun
[
sv
]
phát âm Gertrude
Gertrude
[
en
]
phát âm Adrienne
Adrienne
[
en
]
phát âm slag
slag
[
en
]
phát âm Justine
Justine
[
en
]
phát âm Adela
Adela
[
en
]
phát âm Mara
Mara
[
is
]
phát âm Harriet
Harriet
[
en
]
phát âm debutante
debutante
[
en
]
phát âm suffragette
suffragette
[
en
]
phát âm Selin
Selin
[
tr
]
phát âm Marian
Marian
[
ca
]
1
2
3
4
5
6
Tiếp