Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
poetry
Đăng ký theo dõi poetry phát âm
736 từ được đánh dấu là "poetry".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm onomatopoeia
onomatopoeia
[
en
]
phát âm haiku
haiku
[
ja
]
phát âm pause
pause
[
en
]
phát âm Tycho Brahe
Tycho Brahe
[
de
]
phát âm Jutrzenka
Jutrzenka
[
pl
]
phát âm Enjambement
Enjambement
[
de
]
phát âm measures
measures
[
en
]
phát âm 羊
羊
[
zh
]
phát âm Thomas Stearns Eliot
Thomas Stearns Eliot
[
en
]
phát âm Calliope
Calliope
[
en
]
phát âm William Wordsworth
William Wordsworth
[
en
]
phát âm Dichter
Dichter
[
de
]
phát âm hymne
hymne
[
de
]
phát âm 竖
竖
[
zh
]
phát âm madrigal
madrigal
[
et
]
phát âm yesteryear
yesteryear
[
en
]
phát âm Vogon
Vogon
[
en
]
phát âm Sganarelle
Sganarelle
[
fr
]
phát âm oda
oda
[
tr
]
phát âm poezie
poezie
[
ro
]
phát âm Fools rush in
Fools rush in
[
en
]
phát âm Edward Lear
Edward Lear
[
en
]
phát âm 格式
格式
[
zh
]
phát âm 简单
简单
[
zh
]
phát âm Aujourd'hui plus qu'hier
Aujourd'hui plus qu'hier
[
fr
]
phát âm Moloch
Moloch
[
en
]
phát âm iambic pentameter
iambic pentameter
[
en
]
phát âm Ossian
Ossian
[
fi
]
phát âm prosody
prosody
[
en
]
phát âm sonnet
sonnet
[
en
]
phát âm firmament
firmament
[
en
]
phát âm quatrain
quatrain
[
en
]
phát âm madrigaal
madrigaal
[
nl
]
phát âm 唐湜
唐湜
[
zh
]
phát âm 疼痛
疼痛
[
zh
]
phát âm Gedicht
Gedicht
[
de
]
phát âm senryu
senryu
[
ja
]
phát âm Giacomo Leopardi
Giacomo Leopardi
[
it
]
phát âm blank verse
blank verse
[
en
]
phát âm dichten
dichten
[
de
]
phát âm strophe
strophe
[
en
]
phát âm duple
duple
[
ia
]
phát âm poëzie
poëzie
[
nl
]
phát âm Anna Livia Plurabelle
Anna Livia Plurabelle
[
en
]
phát âm prosodies
prosodies
[
en
]
phát âm Priamel
Priamel
[
de
]
phát âm villanelle
villanelle
[
en
]
phát âm 海上
海上
[
zh
]
phát âm nenufar
nenufar
[
pl
]
phát âm 凸凹
凸凹
[
ja
]
phát âm John Dryden
John Dryden
[
en
]
phát âm 王佐良
王佐良
[
zh
]
phát âm 鲁迅
鲁迅
[
zh
]
phát âm 康城
康城
[
yue
]
phát âm 西川
西川
[
ja
]
phát âm 王独清
王独清
[
zh
]
phát âm Giovanni Pascoli
Giovanni Pascoli
[
it
]
phát âm Salvatore Quasimodo
Salvatore Quasimodo
[
it
]
phát âm Merope
Merope
[
it
]
phát âm W. H. Auden
W. H. Auden
[
en
]
phát âm Charles Pierre Baudelaire
Charles Pierre Baudelaire
[
fr
]
phát âm Bukowski
Bukowski
[
de
]
phát âm علم العروض
علم العروض
[
ar
]
phát âm 梁宗岱
梁宗岱
[
zh
]
phát âm czterowiersz
czterowiersz
[
pl
]
phát âm pentameter
pentameter
[
en
]
phát âm hexameter
hexameter
[
en
]
phát âm 徐志摩
徐志摩
[
zh
]
phát âm anapest
anapest
[
en
]
phát âm 食指
食指
[
zh
]
phát âm Shira
Shira
[
he
]
phát âm 戴望舒
戴望舒
[
zh
]
phát âm vorticism
vorticism
[
en
]
phát âm Ζωή μου
Ζωή μου
[
grc
]
phát âm iamb
iamb
[
en
]
phát âm 紫薇
紫薇
[
zh
]
phát âm Gaweł
Gaweł
[
pl
]
phát âm Eugenio Montale
Eugenio Montale
[
it
]
phát âm trochee
trochee
[
en
]
phát âm 马骅
马骅
[
zh
]
phát âm 林子
林子
[
zh
]
phát âm 洛夫
洛夫
[
zh
]
phát âm chapbook
chapbook
[
en
]
phát âm fia
fia
[
hu
]
phát âm Kubla Khan
Kubla Khan
[
en
]
phát âm 卢卫平
卢卫平
[
zh
]
phát âm 清風明月
清風明月
[
zh
]
phát âm OED
OED
[
de
]
phát âm Llyfr Aneirin
Llyfr Aneirin
[
cy
]
phát âm Dichtkunst
Dichtkunst
[
de
]
phát âm elegi
elegi
[
la
]
phát âm topiel
topiel
[
pl
]
phát âm Quintus Horatius Flaccus
Quintus Horatius Flaccus
[
la
]
phát âm lico
lico
[
pt
]
phát âm cynghanedd
cynghanedd
[
cy
]
phát âm 指纹
指纹
[
yue
]
phát âm Jacopone da Todi
Jacopone da Todi
[
it
]
phát âm Petrarca
Petrarca
[
it
]
phát âm poesi
poesi
[
da
]
phát âm dikt
dikt
[
sv
]
1
2
3
4
5
6
7
8
Tiếp