Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
terms
Đăng ký theo dõi terms phát âm
166 từ được đánh dấu là "terms".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm Ohm's law
Ohm's law
[
en
]
phát âm id
id
[
en
]
phát âm avada kedavra
avada kedavra
[
en
]
phát âm 1080p
1080p
[
en
]
phát âm AC/DC
AC/DC
[
en
]
phát âm compliance
compliance
[
en
]
phát âm veto
veto
[
en
]
phát âm self-employed
self-employed
[
en
]
phát âm nocturne
nocturne
[
fr
]
phát âm mp4
mp4
[
es
]
phát âm Greenwich Mean Time
Greenwich Mean Time
[
en
]
phát âm direct current
direct current
[
en
]
phát âm hypertext markup language
hypertext markup language
[
en
]
phát âm conveyance
conveyance
[
en
]
phát âm favorited
favorited
[
en
]
phát âm Gini index
Gini index
[
en
]
phát âm hussar
hussar
[
en
]
phát âm 60Hz
60Hz
[
en
]
phát âm complexity
complexity
[
en
]
phát âm prompts
prompts
[
en
]
phát âm quantum mechanics
quantum mechanics
[
en
]
phát âm Beaufort scale
Beaufort scale
[
en
]
phát âm sonic screwdriver
sonic screwdriver
[
en
]
phát âm norms
norms
[
en
]
phát âm situational analysis
situational analysis
[
en
]
phát âm 1080i
1080i
[
en
]
phát âm log on
log on
[
en
]
phát âm light year
light year
[
en
]
phát âm home run
home run
[
en
]
phát âm quantitative easing
quantitative easing
[
en
]
phát âm alveolar trill
alveolar trill
[
en
]
phát âm superego
superego
[
en
]
phát âm Big Bang
Big Bang
[
en
]
phát âm ethyl alcohol
ethyl alcohol
[
en
]
phát âm outsourced
outsourced
[
en
]
phát âm lipoatrophy
lipoatrophy
[
en
]
phát âm color management
color management
[
en
]
phát âm megabits per second
megabits per second
[
en
]
phát âm content analysis
content analysis
[
en
]
phát âm chasse
chasse
[
fr
]
phát âm bottom-up
bottom-up
[
en
]
phát âm Double Indemnity
Double Indemnity
[
en
]
phát âm half board
half board
[
en
]
phát âm syncopate
syncopate
[
en
]
phát âm red eye
red eye
[
en
]
phát âm pass interference
pass interference
[
en
]
phát âm point-scoring
point-scoring
[
en
]
phát âm Johari window
Johari window
[
en
]
phát âm ostranenie
ostranenie
[
en
]
phát âm discourse analysis
discourse analysis
[
en
]
phát âm vasovagal syncope
vasovagal syncope
[
en
]
phát âm World Heritage Site
World Heritage Site
[
en
]
phát âm hussars
hussars
[
en
]
phát âm interbank
interbank
[
en
]
phát âm Pigovian tax
Pigovian tax
[
en
]
phát âm mbps
mbps
[
en
]
phát âm Son of God
Son of God
[
en
]
phát âm backing
backing
[
en
]
phát âm kilobits per second
kilobits per second
[
en
]
phát âm promissory
promissory
[
en
]
phát âm personal pronoun
personal pronoun
[
en
]
phát âm carbon cycle
carbon cycle
[
en
]
phát âm power vacuum
power vacuum
[
en
]
phát âm interrogatory
interrogatory
[
en
]
phát âm heteroscedasticity
heteroscedasticity
[
en
]
phát âm interlaced scanning
interlaced scanning
[
en
]
phát âm press the flesh
press the flesh
[
en
]
phát âm home plate
home plate
[
en
]
phát âm progressive scanning
progressive scanning
[
en
]
phát âm green paper
green paper
[
en
]
phát âm increment
increment
[
en
]
phát âm in-tray test
in-tray test
[
en
]
phát âm blue-chip
blue-chip
[
en
]
phát âm sick leave
sick leave
[
en
]
phát âm Freehold
Freehold
[
en
]
phát âm sole trader
sole trader
[
en
]
phát âm multi-lot
multi-lot
[
en
]
phát âm syncopated
syncopated
[
en
]
phát âm operand
operand
[
en
]
phát âm party-political
party-political
[
en
]
phát âm sovereign default
sovereign default
[
en
]
phát âm stranger danger
stranger danger
[
en
]
phát âm double-dip recession
double-dip recession
[
en
]
phát âm syncopation
syncopation
[
en
]
phát âm minority government
minority government
[
en
]
phát âm holomorphic
holomorphic
[
en
]
phát âm capex
capex
[
en
]
phát âm allodynia
allodynia
[
en
]
phát âm 50Hz
50Hz
[
en
]
phát âm cluster analysis
cluster analysis
[
en
]
phát âm sovereign-debt
sovereign-debt
[
en
]
phát âm proportional representation
proportional representation
[
en
]
phát âm Sharpe ratio
Sharpe ratio
[
en
]
phát âm bow echo
bow echo
[
en
]
phát âm nodes of Ranvier
nodes of Ranvier
[
en
]
phát âm analysis of variance
analysis of variance
[
en
]
phát âm divine council
divine council
[
en
]
phát âm heckle
heckle
[
en
]
phát âm conveyancing
conveyancing
[
en
]
phát âm brace position
brace position
[
en
]
1
2
Tiếp