BETA

Discover Forvo Academy, our new online teaching platform.

Go to Forvo Academy

Cách phát âm bent

Filter language and accent
filter
bent phát âm trong Tiếng Anh [en]
Đánh vần theo âm vị:  bent
    Thổ âm: Âm giọng Anh Thổ âm: Âm giọng Anh
  • phát âm bent
    Phát âm của LadyDoctor (Nữ từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) Nữ từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
    Phát âm của  LadyDoctor

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm bent
    Phát âm của PaulJWright (Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
    Phát âm của  PaulJWright

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
    Thổ âm: Âm giọng Mỹ Thổ âm: Âm giọng Mỹ
  • phát âm bent
    Phát âm của falconfling (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  falconfling

    User information

    2 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm bent
    Phát âm của mmdills22 (Nữ từ Hoa Kỳ) Nữ từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  mmdills22

    User information

    2 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm bent
    Phát âm của rdbedsole (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  rdbedsole

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
    Thổ âm: Các âm giọng khác
  • phát âm bent
    Phát âm của Neptunium (Nam từ Úc) Nam từ Úc
    Phát âm của  Neptunium

    User information

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm bent
    Phát âm của quentindevintino (Nam từ Canada) Nam từ Canada
    Phát âm của  quentindevintino

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Cụm từ
Định nghĩa - Từ đồng nghĩa
  • Định nghĩa của bent

    • a relatively permanent inclination to react in a particular way
    • grass for pastures and lawns especially bowling and putting greens
    • an area of grassland unbounded by fences or hedges
  • Từ đồng nghĩa với bent

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm bent trong Tiếng Anh

bent phát âm trong Tiếng Hungary [hu]
  • phát âm bent
    Phát âm của Frankie (Nam từ Hungary) Nam từ Hungary
    Phát âm của  Frankie

    User information

    2 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm bent
    Phát âm của gregbendes (Nam từ Hungary) Nam từ Hungary
    Phát âm của  gregbendes

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm bent trong Tiếng Hungary

bent phát âm trong Tiếng Hà Lan [nl]
  • phát âm bent
    Phát âm của Arthanc (Nam từ Hà Lan) Nam từ Hà Lan
    Phát âm của  Arthanc

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm bent
    Phát âm của Rondo122 (Nam từ Bỉ) Nam từ Bỉ
    Phát âm của  Rondo122

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm bent
    Phát âm của Soetkin (Nữ từ Bỉ) Nữ từ Bỉ
    Phát âm của  Soetkin

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm bent
    Phát âm của bvbork (Nam từ Tây Ban Nha) Nam từ Tây Ban Nha
    Phát âm của  bvbork

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm bent
    Phát âm của nobellius (Nam từ Hà Lan) Nam từ Hà Lan
    Phát âm của  nobellius

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm bent
    Phát âm của No_accent (Nam từ Hà Lan) Nam từ Hà Lan
    Phát âm của  No_accent

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Xem tất cả
View less
Cụm từ
  • bent ví dụ trong câu

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm bent trong Tiếng Hà Lan

bent phát âm trong Tiếng Đan Mạch [da]
  • phát âm bent
    Phát âm của reimerzz (Nam từ Đan Mạch) Nam từ Đan Mạch
    Phát âm của  reimerzz

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm bent trong Tiếng Đan Mạch

bent phát âm trong Tiếng Thổ [tr]
  • phát âm bent
    Phát âm của daShTRiCk (Nam từ Thổ Nhĩ Kỳ) Nam từ Thổ Nhĩ Kỳ
    Phát âm của  daShTRiCk

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm bent trong Tiếng Thổ

bent phát âm trong Tiếng Flemish [vls]
  • phát âm bent
    Phát âm của KoenMohamed (Nam từ Bỉ) Nam từ Bỉ
    Phát âm của  KoenMohamed

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm bent trong Tiếng Flemish

bent phát âm trong Tiếng Hạ Đức [nds]
  • phát âm bent
    Phát âm của Bartleby (Nam từ Đức) Nam từ Đức
    Phát âm của  Bartleby

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm bent trong Tiếng Hạ Đức

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Bạn có biết cách phát âm từ bent?
bent đang chờ phát âm trong:
  • Ghi âm từ bent bent   [es - es]
  • Ghi âm từ bent bent   [es - latam]
  • Ghi âm từ bent bent   [es - other]
  • Ghi âm từ bent bent   [no]
  • Ghi âm từ bent bent   [crh]

Từ ngẫu nhiên: prettynucleardatasorryyou