Cách phát âm calorie

Filter language and accent
filter
calorie phát âm trong Tiếng Anh [en]
Đánh vần theo âm vị:  ˈkæləri
    Thổ âm: Âm giọng Anh Thổ âm: Âm giọng Anh
  • phát âm calorie
    Phát âm của TopQuark (Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
    Phát âm của  TopQuark

    User information

    4 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm calorie
    Phát âm của earthcalling (Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
    Phát âm của  earthcalling

    2 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm calorie
    Phát âm của mooncow (Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
    Phát âm của  mooncow

    User information

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
    Thổ âm: Âm giọng Mỹ Thổ âm: Âm giọng Mỹ
  • phát âm calorie
    Phát âm của jaimiestarshine (Nữ từ Hoa Kỳ) Nữ từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  jaimiestarshine

    User information

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
    Thổ âm: Các âm giọng khác
  • phát âm calorie
    Phát âm của JOE91 (Nam từ Úc) Nam từ Úc
    Phát âm của  JOE91

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Định nghĩa
  • Định nghĩa của calorie

    • a unit of heat equal to the amount of heat required to raise the temperature of one kilogram of water by one degree at one atmosphere pressure; used by nutritionists to characterize the energy-produci
    • unit of heat defined as the quantity of heat required to raise the temperature of 1 gram of water by 1 degree centigrade at atmospheric pressure

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm calorie trong Tiếng Anh

calorie phát âm trong Tiếng Romania [ro]
  • phát âm calorie
    Phát âm của cozacsorin (Nam từ Romania) Nam từ Romania
    Phát âm của  cozacsorin

    User information

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm calorie trong Tiếng Romania

calorie phát âm trong Tiếng Hà Lan [nl]
  • phát âm calorie
    Phát âm của Ilari (Nam từ Hà Lan) Nam từ Hà Lan
    Phát âm của  Ilari

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm calorie
    Phát âm của hertogh (Nữ từ Hà Lan) Nữ từ Hà Lan
    Phát âm của  hertogh

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm calorie trong Tiếng Hà Lan

calorie phát âm trong Tiếng Pháp [fr]
Đánh vần theo âm vị:  ka.lɔ.ʁi
  • phát âm calorie
    Phát âm của aiprt (Nam từ Pháp) Nam từ Pháp
    Phát âm của  aiprt

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Định nghĩa
  • Định nghĩa của calorie

    • unité de mesure correspondant à la quantité de chaleur nécessaire pour élever de 1°C la température d'un gramme d'eau
    • unité de mesure de la valeur énergétique des aliments

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm calorie trong Tiếng Pháp

calorie phát âm trong Tiếng Ý [it]
  • phát âm calorie
    Phát âm của harrymason (Nam từ Ý) Nam từ Ý
    Phát âm của  harrymason

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm calorie trong Tiếng Ý

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Từ ngẫu nhiên: SconenauseaauburnAmericaGermany