Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
science
Đăng ký theo dõi science phát âm
1.851 từ được đánh dấu là "science".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm science
science
[
en
]
phát âm Fahrenheit
Fahrenheit
[
en
]
phát âm law
law
[
en
]
phát âm historia
historia
[
es
]
phát âm mole
mole
[
en
]
phát âm body
body
[
en
]
phát âm analysis
analysis
[
en
]
phát âm cure
cure
[
en
]
phát âm physiology
physiology
[
en
]
phát âm species
species
[
en
]
phát âm Albert Einstein
Albert Einstein
[
de
]
phát âm cell
cell
[
en
]
phát âm psicologia
psicologia
[
it
]
phát âm statistics
statistics
[
en
]
phát âm model
model
[
en
]
phát âm human
human
[
en
]
phát âm 科学
科学
[
zh
]
phát âm energy
energy
[
en
]
phát âm pterodactyl
pterodactyl
[
en
]
phát âm scientist
scientist
[
en
]
phát âm cryptozoology
cryptozoology
[
en
]
phát âm anthropology
anthropology
[
en
]
phát âm Louis Pasteur
Louis Pasteur
[
fr
]
phát âm environmental
environmental
[
en
]
phát âm Marie Curie
Marie Curie
[
fr
]
phát âm laser
laser
[
en
]
phát âm 数学
数学
[
ja
]
phát âm palladium
palladium
[
en
]
phát âm feeble
feeble
[
en
]
phát âm physical
physical
[
en
]
phát âm experiment
experiment
[
en
]
phát âm various
various
[
en
]
phát âm Galileo Galilei
Galileo Galilei
[
it
]
phát âm Isaac Newton
Isaac Newton
[
en
]
phát âm action
action
[
en
]
phát âm Charles Darwin
Charles Darwin
[
en
]
phát âm evolution
evolution
[
en
]
phát âm 化学
化学
[
ja
]
phát âm Siemens
Siemens
[
de
]
phát âm physics
physics
[
en
]
phát âm weak
weak
[
en
]
phát âm Ohm's law
Ohm's law
[
en
]
phát âm psychology
psychology
[
en
]
phát âm fusion
fusion
[
en
]
phát âm heredity
heredity
[
en
]
phát âm Bernoulli
Bernoulli
[
gsw
]
phát âm cycle
cycle
[
en
]
phát âm scientifically
scientifically
[
en
]
phát âm sociology
sociology
[
en
]
phát âm naturally
naturally
[
en
]
phát âm characteristic
characteristic
[
en
]
phát âm metabolism
metabolism
[
en
]
phát âm microwave
microwave
[
en
]
phát âm translation
translation
[
en
]
phát âm 銀
銀
[
ja
]
phát âm advantageous
advantageous
[
en
]
phát âm cosmos
cosmos
[
en
]
phát âm manage
manage
[
en
]
phát âm genetic
genetic
[
en
]
phát âm quark
quark
[
it
]
phát âm mitochondrial
mitochondrial
[
en
]
phát âm demonstration
demonstration
[
en
]
phát âm active
active
[
en
]
phát âm zoologist
zoologist
[
en
]
phát âm Francis Bacon
Francis Bacon
[
en
]
phát âm sci
sci
[
it
]
phát âm characterized
characterized
[
en
]
phát âm zoology
zoology
[
en
]
phát âm interference
interference
[
en
]
phát âm fabrication
fabrication
[
en
]
phát âm neurology
neurology
[
en
]
phát âm particle
particle
[
en
]
phát âm cathode
cathode
[
en
]
phát âm termites
termites
[
en
]
phát âm gaseous
gaseous
[
en
]
phát âm environmentally
environmentally
[
en
]
phát âm wavelength
wavelength
[
en
]
phát âm Charles Babbage
Charles Babbage
[
en
]
phát âm Tritium
Tritium
[
en
]
phát âm botany
botany
[
en
]
phát âm lipopolysaccharides
lipopolysaccharides
[
en
]
phát âm refract
refract
[
en
]
phát âm archaeology
archaeology
[
en
]
phát âm Michael Faraday
Michael Faraday
[
en
]
phát âm technological
technological
[
en
]
phát âm peptides
peptides
[
en
]
phát âm Louis-Victor de Broglie
Louis-Victor de Broglie
[
fr
]
phát âm mammal
mammal
[
en
]
phát âm peptide
peptide
[
en
]
phát âm 地理
地理
[
ja
]
phát âm skepticism
skepticism
[
en
]
phát âm физика
физика
[
ru
]
phát âm helpful
helpful
[
en
]
phát âm cuore
cuore
[
it
]
phát âm ribonucleoprotein
ribonucleoprotein
[
en
]
phát âm resolvable
resolvable
[
en
]
phát âm analyses
analyses
[
en
]
phát âm cinematography
cinematography
[
en
]
phát âm emission
emission
[
en
]
phát âm temperatures
temperatures
[
en
]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tiếp