BETA

Discover Forvo Academy, our new online teaching platform.

Go to Forvo Academy

Cách phát âm cella

Filter language and accent
filter
cella phát âm trong Tiếng Latin [la]
  • phát âm cella
    Phát âm của giorgiospizzi (Nam từ Ý) Nam từ Ý
    Phát âm của  giorgiospizzi

    User information

    2 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm cella trong Tiếng Latin

cella phát âm trong Tiếng Catalonia [ca]
  • phát âm cella
    Phát âm của multi22 (Nam từ Tây Ban Nha) Nam từ Tây Ban Nha
    Phát âm của  multi22

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm cella trong Tiếng Catalonia

cella phát âm trong Tiếng Ý [it]
  • phát âm cella
    Phát âm của isabetta (Nữ từ Ý) Nữ từ Ý
    Phát âm của  isabetta

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Cụm từ

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm cella trong Tiếng Ý

cella phát âm trong Tiếng Hungary [hu]
  • phát âm cella
    Phát âm của Frankie (Nam từ Hungary) Nam từ Hungary
    Phát âm của  Frankie

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm cella trong Tiếng Hungary

cella phát âm trong Tiếng Khoa học quốc tế [ia]
  • phát âm cella
    Phát âm của torrente (Nam từ Thụy Điển) Nam từ Thụy Điển
    Phát âm của  torrente

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm cella trong Tiếng Khoa học quốc tế

cella phát âm trong Tiếng Anh [en]
    Thổ âm: Âm giọng Anh Thổ âm: Âm giọng Anh
  • phát âm cella
    Phát âm của TopQuark (Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
    Phát âm của  TopQuark

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm cella trong Tiếng Anh

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Bạn có biết cách phát âm từ cella?
cella đang chờ phát âm trong:
  • Ghi âm từ cella cella   [es - es]
  • Ghi âm từ cella cella   [es - latam]
  • Ghi âm từ cella cella   [es - other]
  • Ghi âm từ cella cella   [gl]

Từ ngẫu nhiên: e pluribus unumtenebraeequitatuset ceteraCaelum