-
phát âm gotaPhát âm của mexicano (Nam từ México) Nam từ MéxicoPhát âm của mexicano
User information
Follow
2 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
User information
Follow
2 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Más moscas se cogen con una gota de miel que con un barril de vinagre. (Cuba)
Una gota continua ablanda un duro peñón. ¿Y mis suspiros no pueden ablandar tu corazón? (Popular)
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm gota trong Tiếng Tây Ban Nha
User information
Follow
1 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm gota trong Tiếng Ý
User information
Follow
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
User information
Follow
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
User information
Follow
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Uma gota de água escorreu pelo copo gelado.
Uma gota de mel apanha mais moscas que um tonel de vinagre .
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm gota trong Tiếng Bồ Đào Nha
User information
Follow
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
User information
Follow
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
User information
Follow
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm gota trong Quốc tế ngữ
User information
Follow
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm gota trong Tiếng Lombardi
User information
Follow
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm gota trong Tiếng Asturias
User information
Follow
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm gota trong Tiếng Piedmont
User information
Follow
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm gota trong Tiếng Albania
User information
Follow
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm gota trong Tiếng Catalonia
Từ ngẫu nhiên: distribuidos, Colombia, murciélago, chocolate, ciudad