BETA

Discover Forvo Academy, our new online teaching platform.

Go to Forvo Academy

Cách phát âm levy

Filter language and accent
filter
levy phát âm trong Tiếng Anh [en]
Đánh vần theo âm vị:  ˈlevi
    Thổ âm: Âm giọng Mỹ Thổ âm: Âm giọng Mỹ
  • phát âm levy
    Phát âm của evergreen (Nữ từ Hoa Kỳ) Nữ từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  evergreen

    User information

    5 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm levy
    Phát âm của JessicaMS (Nữ từ Hoa Kỳ) Nữ từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  JessicaMS

    User information

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm levy
    Phát âm của RoseJ (Nữ từ Hoa Kỳ) Nữ từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  RoseJ

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Cụm từ
Định nghĩa - Từ đồng nghĩa
  • Định nghĩa của levy

    • a charge imposed and collected
    • the act of drafting into military service
    • impose and collect
  • Từ đồng nghĩa với levy

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm levy trong Tiếng Anh

levy phát âm trong Tiếng Phần Lan [fi]
  • phát âm levy
    Phát âm của galamare (Nam từ Phần Lan) Nam từ Phần Lan
    Phát âm của  galamare

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm levy trong Tiếng Phần Lan

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Bạn có biết cách phát âm từ levy?
levy đang chờ phát âm trong:
  • Ghi âm từ levy levy   [en - uk]
  • Ghi âm từ levy levy   [es - es]
  • Ghi âm từ levy levy   [es - latam]
  • Ghi âm từ levy levy   [es - other]
  • Ghi âm từ levy levy   [sk]

Từ ngẫu nhiên: thoughtsureEnglishdancegirl