BETA

Discover Forvo Academy, our new online teaching platform.

Go to Forvo Academy

Cách phát âm prominence

trong:
Filter language and accent
filter
prominence phát âm trong Tiếng Anh [en]
Đánh vần theo âm vị:  ˈprɒmɪnəns
    Thổ âm: Âm giọng Anh Thổ âm: Âm giọng Anh
  • phát âm prominence
    Phát âm của TopQuark (Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
    Phát âm của  TopQuark

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
    Thổ âm: Âm giọng Mỹ Thổ âm: Âm giọng Mỹ
  • phát âm prominence
    Phát âm của hsheire (Nữ từ Hoa Kỳ) Nữ từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  hsheire

    User information

    2 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
    Thổ âm: Các âm giọng khác
  • phát âm prominence
    Phát âm của kln86 (Nữ từ Canada) Nữ từ Canada
    Phát âm của  kln86

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Cụm từ
  • prominence ví dụ trong câu

Định nghĩa - Từ đồng nghĩa
  • Định nghĩa của prominence

    • the state of being prominent: widely known or eminent
    • relative importance
    • something that bulges out or is protuberant or projects from its surroundings
  • Từ đồng nghĩa với prominence

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm prominence trong Tiếng Anh

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Từ ngẫu nhiên: interestingChicagoFloridadudeApril