BETA

Discover Forvo Academy, our new online teaching platform.

Go to Forvo Academy

Cách phát âm streak

trong:
Filter language and accent
filter
streak phát âm trong Tiếng Anh [en]
Đánh vần theo âm vị:  striːk
    Thổ âm: Âm giọng Anh Thổ âm: Âm giọng Anh
  • phát âm streak
    Phát âm của mooncow (Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
    Phát âm của  mooncow

    User information

    2 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
    Thổ âm: Âm giọng Mỹ Thổ âm: Âm giọng Mỹ
  • phát âm streak
    Phát âm của siriusQ (Nữ từ Hoa Kỳ) Nữ từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  siriusQ

    User information

    3 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm streak
    Phát âm của Duncan1962 (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  Duncan1962

    User information

    2 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
    Thổ âm: Các âm giọng khác
  • phát âm streak
    Phát âm của Daisy555 (Nữ từ Úc) Nữ từ Úc
    Phát âm của  Daisy555

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Cụm từ
Định nghĩa - Từ đồng nghĩa
  • Định nghĩa của streak

    • an unbroken series of events
    • a distinctive characteristic
    • a narrow marking of a different color or texture from the background
  • Từ đồng nghĩa với streak

    • phát âm line
      line [en]
    • phát âm strip
      strip [en]
    • phát âm band
      band [en]
    • phát âm ridge
      ridge [en]
    • phát âm run
      run [en]
    • phát âm mark
      mark [en]
    • phát âm speck
      speck [en]
    • phát âm Fleck
      Fleck [en]
    • phát âm dot
      dot [en]
    • phát âm dapple
      dapple [en]

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm streak trong Tiếng Anh

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Từ ngẫu nhiên: caughtroutemountainbeautifulcan't