Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
characteristics
Đăng ký theo dõi characteristics phát âm
211 từ được đánh dấu là "characteristics".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm intelligent
intelligent
[
en
]
phát âm dull
dull
[
en
]
phát âm boring
boring
[
en
]
phát âm monotonous
monotonous
[
en
]
phát âm flat
flat
[
en
]
phát âm banal
banal
[
en
]
phát âm annoying
annoying
[
en
]
phát âm heredity
heredity
[
en
]
phát âm wearing
wearing
[
en
]
phát âm terroir
terroir
[
fr
]
phát âm pusillanimous
pusillanimous
[
en
]
phát âm tedious
tedious
[
en
]
phát âm dreich
dreich
[
sco
]
phát âm trying
trying
[
en
]
phát âm introvert
introvert
[
en
]
phát âm dreary
dreary
[
en
]
phát âm irksome
irksome
[
en
]
phát âm conservatief
conservatief
[
nl
]
phát âm testy
testy
[
en
]
phát âm human nature
human nature
[
en
]
phát âm querulous
querulous
[
en
]
phát âm petulant
petulant
[
en
]
phát âm vapid
vapid
[
en
]
phát âm armzalig
armzalig
[
nl
]
phát âm vervelend
vervelend
[
nl
]
phát âm melancholisch
melancholisch
[
nl
]
phát âm edgy
edgy
[
en
]
phát âm gierig
gierig
[
de
]
phát âm irritable
irritable
[
en
]
phát âm attribute (noun)
attribute (noun)
[
en
]
phát âm irritating
irritating
[
en
]
phát âm prosaic
prosaic
[
en
]
phát âm peevish
peevish
[
en
]
phát âm genetics
genetics
[
en
]
phát âm zuiver
zuiver
[
nl
]
phát âm onbekommerd
onbekommerd
[
nl
]
phát âm collegiate
collegiate
[
en
]
phát âm tiring
tiring
[
en
]
phát âm cantankerous
cantankerous
[
en
]
phát âm mind-numbing
mind-numbing
[
en
]
phát âm tiresome
tiresome
[
en
]
phát âm wearisome
wearisome
[
en
]
phát âm trist
trist
[
de
]
phát âm Britishism
Britishism
[
en
]
phát âm notoir
notoir
[
nl
]
phát âm bucolically
bucolically
[
en
]
phát âm didactic
didactic
[
en
]
phát âm sullen
sullen
[
en
]
phát âm masochistisch
masochistisch
[
nl
]
phát âm teer
teer
[
de
]
phát âm drab
drab
[
en
]
phát âm soporific
soporific
[
en
]
phát âm surly
surly
[
en
]
phát âm saai
saai
[
nl
]
phát âm vredelievend
vredelievend
[
nl
]
phát âm wreed
wreed
[
nl
]
phát âm gering
gering
[
de
]
phát âm kennelijk
kennelijk
[
nl
]
phát âm uninteresting
uninteresting
[
en
]
phát âm dramatisch
dramatisch
[
nl
]
phát âm puur
puur
[
nl
]
phát âm pan-European
pan-European
[
en
]
phát âm verfomfaaid
verfomfaaid
[
nl
]
phát âm chaotisch
chaotisch
[
de
]
phát âm onbarmhartig
onbarmhartig
[
nl
]
phát âm sceptisch
sceptisch
[
nl
]
phát âm lifeless
lifeless
[
en
]
phát âm sportief
sportief
[
nl
]
phát âm széles
széles
[
hu
]
phát âm 遗传性
遗传性
[
hak
]
phát âm wulps
wulps
[
nl
]
phát âm loquacity
loquacity
[
en
]
phát âm laborious
laborious
[
en
]
phát âm grouchy
grouchy
[
en
]
phát âm vrijzinnig
vrijzinnig
[
nl
]
phát âm sadistisch
sadistisch
[
nl
]
phát âm erős
erős
[
hu
]
phát âm welbespraakt
welbespraakt
[
nl
]
phát âm creatief
creatief
[
nl
]
phát âm laveloos
laveloos
[
nl
]
phát âm doortrapt
doortrapt
[
nl
]
phát âm vexatious
vexatious
[
en
]
phát âm neuredan
neuredan
[
hr
]
phát âm diffident
diffident
[
en
]
phát âm sulky
sulky
[
en
]
phát âm humdrum
humdrum
[
en
]
phát âm excentriek
excentriek
[
nl
]
phát âm exasperating
exasperating
[
en
]
phát âm crotchety
crotchety
[
en
]
phát âm conventioneel
conventioneel
[
nl
]
phát âm materialistisch
materialistisch
[
nl
]
phát âm fantasieloos
fantasieloos
[
nl
]
phát âm luisterrijk
luisterrijk
[
nl
]
phát âm personable
personable
[
en
]
phát âm cynisch
cynisch
[
nl
]
phát âm ill-tempered
ill-tempered
[
en
]
phát âm beroemd
beroemd
[
nl
]
phát âm geagiteerd
geagiteerd
[
nl
]
phát âm deerniswekkend
deerniswekkend
[
nl
]
phát âm idealistisch
idealistisch
[
nl
]
1
2
3
Tiếp