Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
diseases
Đăng ký theo dõi diseases phát âm
170 từ được đánh dấu là "diseases".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm rabies
rabies
[
en
]
phát âm rheumatoid arthritis
rheumatoid arthritis
[
en
]
phát âm Lewy body
Lewy body
[
en
]
phát âm Delirium Tremens
Delirium Tremens
[
en
]
phát âm Nephrolithiasis
Nephrolithiasis
[
en
]
phát âm Heart Attack
Heart Attack
[
en
]
phát âm hernia
hernia
[
en
]
phát âm polio
polio
[
en
]
phát âm toxoplasma gondii
toxoplasma gondii
[
en
]
phát âm Ulcerative colitis
Ulcerative colitis
[
en
]
phát âm gonorrea
gonorrea
[
es
]
phát âm abdominal hernia
abdominal hernia
[
en
]
phát âm leptospirosis
leptospirosis
[
en
]
phát âm sinusitis
sinusitis
[
en
]
phát âm smallpox
smallpox
[
en
]
phát âm multiple sclerosis
multiple sclerosis
[
en
]
phát âm Creutzfeldt-Jakob
Creutzfeldt-Jakob
[
en
]
phát âm genital herpes
genital herpes
[
en
]
phát âm fracture
fracture
[
en
]
phát âm glaucoma
glaucoma
[
es
]
phát âm botulism
botulism
[
en
]
phát âm scurvy
scurvy
[
en
]
phát âm Bubonic plague
Bubonic plague
[
en
]
phát âm epidemia
epidemia
[
pt
]
phát âm Rheumatic fever
Rheumatic fever
[
en
]
phát âm theophylline
theophylline
[
en
]
phát âm sclerotic
sclerotic
[
en
]
phát âm lupus erythematosus
lupus erythematosus
[
en
]
phát âm Lyme disease
Lyme disease
[
en
]
phát âm pulmonary embolism
pulmonary embolism
[
en
]
phát âm Typhoid fever
Typhoid fever
[
en
]
phát âm arteriosclerosis
arteriosclerosis
[
en
]
phát âm Meniere's disease
Meniere's disease
[
en
]
phát âm Ébola
Ébola
[
es
]
phát âm delirious
delirious
[
en
]
phát âm myeloma
myeloma
[
en
]
phát âm delirium
delirium
[
nl
]
phát âm Osteoarthritis
Osteoarthritis
[
en
]
phát âm neutropenia
neutropenia
[
pt
]
phát âm multiple myeloma
multiple myeloma
[
en
]
phát âm pheochromocytoma
pheochromocytoma
[
en
]
phát âm Scarlet fever
Scarlet fever
[
en
]
phát âm Urolithiasis
Urolithiasis
[
en
]
phát âm colitis
colitis
[
en
]
phát âm Aedes albopictus
Aedes albopictus
[
la
]
phát âm dropsy
dropsy
[
en
]
phát âm distemper
distemper
[
en
]
phát âm инсульт
инсульт
[
ru
]
phát âm Scrapie
Scrapie
[
en
]
phát âm SARS
SARS
[
de
]
phát âm phenylketonurics
phenylketonurics
[
en
]
phát âm pelvic inflammatory disease
pelvic inflammatory disease
[
en
]
phát âm meningitides
meningitides
[
en
]
phát âm Peritonitis
Peritonitis
[
en
]
phát âm gonorrhea
gonorrhea
[
en
]
phát âm Rathke cleft cyst
Rathke cleft cyst
[
en
]
phát âm roundworms
roundworms
[
en
]
phát âm myoma
myoma
[
en
]
phát âm Goitre
Goitre
[
en
]
phát âm trichomoniasis
trichomoniasis
[
en
]
phát âm steatosis
steatosis
[
en
]
phát âm Interstitial cystitis
Interstitial cystitis
[
en
]
phát âm Tay-Sachs disease
Tay-Sachs disease
[
en
]
phát âm strep throat
strep throat
[
en
]
phát âm heartworms
heartworms
[
en
]
phát âm COPD
COPD
[
en
]
phát âm neuritis
neuritis
[
en
]
phát âm Viral fever
Viral fever
[
en
]
phát âm Parkinson's disease
Parkinson's disease
[
en
]
phát âm Crohn's
Crohn's
[
en
]
phát âm Common cold
Common cold
[
en
]
phát âm Huntington's disease
Huntington's disease
[
en
]
phát âm Pellegrini-Stieda
Pellegrini-Stieda
[
it
]
phát âm lymphoma
lymphoma
[
en
]
phát âm sclérose en plaques
sclérose en plaques
[
fr
]
phát âm chitin oligosaccharide
chitin oligosaccharide
[
en
]
phát âm diverticulitis
diverticulitis
[
en
]
phát âm mononucleosi
mononucleosi
[
it
]
phát âm parvovirus
parvovirus
[
en
]
phát âm Thymoma
Thymoma
[
en
]
phát âm 복막염
복막염
[
ko
]
phát âm schizencephaly
schizencephaly
[
en
]
phát âm lymphogranuloma venereum
lymphogranuloma venereum
[
en
]
phát âm Myoclonus
Myoclonus
[
en
]
phát âm Hypermetropia
Hypermetropia
[
en
]
phát âm epidemy
epidemy
[
en
]
phát âm Fettleibigkeit
Fettleibigkeit
[
de
]
phát âm radiotherapy
radiotherapy
[
en
]
phát âm Athetosis
Athetosis
[
en
]
phát âm Salmonellosis
Salmonellosis
[
en
]
phát âm ptomaine
ptomaine
[
en
]
phát âm الإسهال
الإسهال
[
ar
]
phát âm Congestive heart disease
Congestive heart disease
[
en
]
phát âm الإيدز
الإيدز
[
ar
]
phát âm مرض السكري
مرض السكري
[
ar
]
phát âm Coronary heart disease
Coronary heart disease
[
en
]
phát âm Gehirnerschütterung
Gehirnerschütterung
[
de
]
phát âm Bacterial meningitis
Bacterial meningitis
[
en
]
phát âm rakovina
rakovina
[
cs
]
phát âm Rocky Mountain spotted fever
Rocky Mountain spotted fever
[
en
]
1
2
Tiếp