Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
treatment
Đăng ký theo dõi treatment phát âm
116 từ được đánh dấu là "treatment".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm pasta
pasta
[
en
]
phát âm lithium
lithium
[
en
]
phát âm paper
paper
[
en
]
phát âm pastilla
pastilla
[
es
]
phát âm gel
gel
[
en
]
phát âm justice
justice
[
en
]
phát âm vial
vial
[
en
]
phát âm elixir
elixir
[
en
]
phát âm crema
crema
[
es
]
phát âm air-conditioning
air-conditioning
[
en
]
phát âm doctored
doctored
[
en
]
phát âm aerosol
aerosol
[
en
]
phát âm vaginal
vaginal
[
en
]
phát âm CPR
CPR
[
en
]
phát âm Bol
Bol
[
fr
]
phát âm lumbar
lumbar
[
en
]
phát âm antydepresyjny
antydepresyjny
[
pl
]
phát âm injustice
injustice
[
en
]
phát âm in vitro
in vitro
[
la
]
phát âm granulat
granulat
[
de
]
phát âm bolus
bolus
[
ro
]
phát âm sublingual
sublingual
[
en
]
phát âm licor
licor
[
pt
]
phát âm pomada
pomada
[
es
]
phát âm xarop
xarop
[
ca
]
phát âm intramuscular
intramuscular
[
en
]
phát âm liniment
liniment
[
fr
]
phát âm outpatient
outpatient
[
en
]
phát âm tintura
tintura
[
pt
]
phát âm tisana
tisana
[
es
]
phát âm parenteral
parenteral
[
en
]
phát âm rectal
rectal
[
fr
]
phát âm lavativa
lavativa
[
es
]
phát âm معالجة
معالجة
[
ar
]
phát âm injectable
injectable
[
fr
]
phát âm preincubation
preincubation
[
en
]
phát âm sinapisme
sinapisme
[
fr
]
phát âm uretral
uretral
[
pt
]
phát âm chitin oligosaccharide
chitin oligosaccharide
[
en
]
phát âm Addyi
Addyi
[
en
]
phát âm emplastre
emplastre
[
ca
]
phát âm kinesitherapy
kinesitherapy
[
en
]
phát âm cataplasma
cataplasma
[
es
]
phát âm endovenosa
endovenosa
[
pt
]
phát âm intraventricular
intraventricular
[
en
]
phát âm intratecal
intratecal
[
ca
]
phát âm candeleta
candeleta
[
lmo
]
phát âm pozawałowa
pozawałowa
[
pl
]
phát âm hipodèrmica
hipodèrmica
[
ca
]
phát âm inpatient
inpatient
[
en
]
phát âm tedavi
tedavi
[
tr
]
phát âm mixtura
mixtura
[
es
]
phát âm preparació magistral
preparació magistral
[
ca
]
phát âm segell
segell
[
ca
]
phát âm emulsió
emulsió
[
ca
]
phát âm gàstrica
gàstrica
[
ca
]
phát âm intraraquídia
intraraquídia
[
ca
]
phát âm imatinib
imatinib
[
en
]
phát âm radiotherapy
radiotherapy
[
en
]
phát âm parenquimàtica
parenquimàtica
[
ca
]
phát âm μεταχειριση
μεταχειριση
[
el
]
phát âm dragea
dragea
[
ca
]
phát âm perlingual
perlingual
[
ca
]
phát âm col·liri
col·liri
[
ca
]
phát âm llapis
llapis
[
ca
]
phát âm Michael Somogyi
Michael Somogyi
[
en
]
phát âm ènema
ènema
[
ca
]
phát âm extret
extret
[
ca
]
phát âm ventriculosubgaleal shunt
ventriculosubgaleal shunt
[
en
]
phát âm càpsula
càpsula
[
ca
]
phát âm col·lutori
col·lutori
[
ca
]
phát âm respiratòria
respiratòria
[
ca
]
phát âm medul·lar
medul·lar
[
ca
]
phát âm loció
loció
[
ca
]
phát âm catxet
catxet
[
ca
]
phát âm Gleevec
Gleevec
[
en
]
phát âm transcutània
transcutània
[
ca
]
phát âm flibanserin
flibanserin
[
en
]
phát âm instil·lació ocular
instil·lació ocular
[
ca
]
phát âm esternal
esternal
[
ca
]
phát âm intradèrmica
intradèrmica
[
ca
]
phát âm sanatoryjny
sanatoryjny
[
pl
]
phát âm endodèrmica
endodèrmica
[
ca
]
phát âm pólvores
pólvores
[
ca
]
phát âm dasatinib
dasatinib
[
en
]
phát âm aixarop
aixarop
[
ca
]
phát âm òvul
òvul
[
ca
]
phát âm comprimit
comprimit
[
ca
]
phát âm traumatology
traumatology
[
en
]
phát âm roentgenologist
roentgenologist
[
en
]
phát âm supositori
supositori
[
ca
]
phát âm poció
poció
[
ca
]
phát âm ungüent
ungüent
[
ca
]
phát âm suspensió
suspensió
[
ca
]
phát âm intraarterial
intraarterial
[
ca
]
phát âm pegat
pegat
[
ca
]
phát âm píndola
píndola
[
ca
]
phát âm grànul
grànul
[
ca
]
phát âm entèrica
entèrica
[
ca
]
phát âm endosternal
endosternal
[
ca
]
1
2
Tiếp