BETA

Discover Forvo Academy, our new online teaching platform.

Go to Forvo Academy

Cách phát âm chronic

Filter language and accent
filter
chronic phát âm trong Tiếng Anh [en]
Đánh vần theo âm vị:  ˈkrɒnɪk
    Thổ âm: Âm giọng Mỹ Thổ âm: Âm giọng Mỹ
  • phát âm chronic
    Phát âm của wordfactory (Nữ từ Hoa Kỳ) Nữ từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  wordfactory

    User information

    4 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm chronic
    Phát âm của snowcrocus (Nữ từ Hoa Kỳ) Nữ từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  snowcrocus

    User information

    2 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm chronic
    Phát âm của djh1066 (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  djh1066

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Cụm từ
Định nghĩa - Từ đồng nghĩa
  • Định nghĩa của chronic

    • being long-lasting and recurrent or characterized by long suffering
    • of long duration
    • habitual
  • Từ đồng nghĩa với chronic

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm chronic trong Tiếng Anh

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Bạn có biết cách phát âm từ chronic?
chronic đang chờ phát âm trong:
  • Ghi âm từ chronic chronic   [en - uk]
  • Ghi âm từ chronic chronic   [en - other]

Từ ngẫu nhiên: beenbuttercouponalthoughfather