BETA

Discover Forvo Academy, our new online teaching platform.

Go to Forvo Academy

Cách phát âm crave

Filter language and accent
filter
crave phát âm trong Tiếng Anh [en]
Đánh vần theo âm vị:  kreɪv
    Thổ âm: Âm giọng Anh Thổ âm: Âm giọng Anh
  • phát âm crave
    Phát âm của TopQuark (Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
    Phát âm của  TopQuark

    User information

    7 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
    Thổ âm: Âm giọng Mỹ Thổ âm: Âm giọng Mỹ
  • phát âm crave
    Phát âm của waynesl (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  waynesl

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Cụm từ
Định nghĩa - Từ đồng nghĩa
  • Định nghĩa của crave

    • have a craving, appetite, or great desire for
    • plead or ask for earnestly
  • Từ đồng nghĩa với crave

    • phát âm long
      long [en]
    • phát âm desire
      desire [en]
    • phát âm covet
      covet [en]
    • phát âm lust
      lust [en]
    • phát âm want
      want [en]
    • phát âm require
      require [en]
    • phát âm entreat
      entreat [en]

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm crave trong Tiếng Anh

crave phát âm trong Tiếng Pháp [fr]
  • phát âm crave
    Phát âm của Odolwa (Nam từ Thụy Sỹ) Nam từ Thụy Sỹ
    Phát âm của  Odolwa

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Định nghĩa
  • Định nghĩa của crave

    • oiseau des montagnes d'Europe, de la famille des corvidés

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm crave trong Tiếng Pháp

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Bạn có biết cách phát âm từ crave?
crave đang chờ phát âm trong:
  • Ghi âm từ crave crave   [en - usa]

Từ ngẫu nhiên: caughtroutemountainbeautifulcan't