phát âm iguana
Phát âm của
andyarteaga(Nam từ Venezuela)
0 bình chọn
TốtTệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Chia sẻ
phát âm iguana
Phát âm của
Alephnara(Nam từ México)
0 bình chọn
TốtTệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Chia sẻ
phát âm iguana
Phát âm của
T_re88(Nữ từ Nicaragua)
0 bình chọn
TốtTệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Chia sẻ
phát âm iguana
Phát âm của
andres12(Nam từ Costa Rica)
0 bình chọn
TốtTệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Chia sẻ
phát âm iguana
Phát âm của
NOCNOC(Nữ từ México)
0 bình chọn
TốtTệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Chia sẻ
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm iguana trong Tiếng Tây Ban Nha
Chia sẻ phát âm từ iguana trong Tiếng Tây Ban Nha:
Facebook
Twitter
Google+
Email
Cụm từ
iguana ví dụ trong câu
No es muy común tener una iguana como mascota
phát âm No es muy común tener una iguana como mascota Phát âm của ConchitaCastillo(Nữ từ Tây Ban Nha)
Bản dịch
Bản dịch của iguana
Định nghĩa
-
Từ đồng nghĩa
Định nghĩa của iguana
En Zoología. ( Iguana spp.) Cualquiera de dos especies de lagartos nativos de las regiones tropicales de América y el Caribe, caracterizadas por una cresta dorsal, la presencia de grandes escamas tuberculares en el cuello y una longitud que alcanza los dos metros
phát âm iguana
Phát âm của
ninatorres(Nữ từ Bồ Đào Nha)
0 bình chọn
TốtTệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Chia sẻ
Âm giọng Brazil
phát âm iguana
Phát âm của
pathgs(Nữ từ Brasil)
0 bình chọn
TốtTệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Chia sẻ
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm iguana trong Tiếng Bồ Đào Nha
Chia sẻ phát âm từ iguana trong Tiếng Bồ Đào Nha:
Facebook
Twitter
Google+
Email
Bản dịch
Bản dịch của iguana
Định nghĩa
Định nghĩa của iguana
ZOOLOGIA designação extensiva a uns sáurios da família dos Iguanídeos, da América Central e do Sul, que atingem, por vezes, grandes dimensões e alguns dos quais são comestíveis;