Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
attitude
Đăng ký theo dõi attitude phát âm
53 từ được đánh dấu là "attitude".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm attention
attention
[
en
]
phát âm courtesy
courtesy
[
en
]
phát âm respect
respect
[
en
]
phát âm honour
honour
[
en
]
phát âm homage
homage
[
en
]
phát âm compliance
compliance
[
en
]
phát âm отношение
отношение
[
bg
]
phát âm obedience
obedience
[
en
]
phát âm consideration
consideration
[
en
]
phát âm liberals
liberals
[
en
]
phát âm esteem
esteem
[
en
]
phát âm obeisance
obeisance
[
en
]
phát âm reverence
reverence
[
en
]
phát âm predisposed
predisposed
[
en
]
phát âm ansa
ansa
[
fi
]
phát âm disposition
disposition
[
en
]
phát âm capitulation
capitulation
[
en
]
phát âm politeness
politeness
[
en
]
phát âm thoughtfulness
thoughtfulness
[
en
]
phát âm trending
trending
[
en
]
phát âm submission
submission
[
en
]
phát âm predispose
predispose
[
en
]
phát âm predisposition
predisposition
[
en
]
phát âm yielding
yielding
[
en
]
phát âm veneration
veneration
[
en
]
phát âm acquiescence
acquiescence
[
en
]
phát âm point of view
point of view
[
en
]
phát âm civility
civility
[
en
]
phát âm tumiwisizm
tumiwisizm
[
pl
]
phát âm sociometric
sociometric
[
en
]
phát âm complaisance
complaisance
[
en
]
phát âm holdning
holdning
[
no
]
phát âm יחס
יחס
[
he
]
phát âm postawa
postawa
[
pl
]
phát âm sociometry
sociometry
[
en
]
phát âm actituda
actituda
[
oc
]
phát âm znieczulica
znieczulica
[
pl
]
phát âm עמדה
עמדה
[
he
]
phát âm стаўленне
стаўленне
[
be
]
phát âm betroelse
betroelse
[
da
]
phát âm เจตคติ
เจตคติ
[
th
]
phát âm actitude
actitude
[
gl
]
phát âm tetsauitl
tetsauitl
[
nah
]
phát âm xéło
xéło
[
vec
]
phát âm agwedd
agwedd
[
cy
]
phát âm tutum
tutum
[
tr
]
phát âm عالی منش
عالی منش
[
ur
]
Ghi âm từ ähua
ähua
[
mi
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ autitú
autitú
[
an
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ uluvo
uluvo
[
xh
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ ukuma
ukuma
[
zu
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ küliana
küliana
[
haw
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ maikutlo
maikutlo
[
tn
]
Đang chờ phát âm