Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
medicament
Đăng ký theo dõi medicament phát âm
442 từ được đánh dấu là "medicament".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm pasta
pasta
[
en
]
phát âm paper
paper
[
en
]
phát âm pastilla
pastilla
[
es
]
phát âm gel
gel
[
en
]
phát âm paracetamol
paracetamol
[
en
]
phát âm vial
vial
[
en
]
phát âm elixir
elixir
[
en
]
phát âm crema
crema
[
es
]
phát âm aerosol
aerosol
[
en
]
phát âm vaginal
vaginal
[
en
]
phát âm talc
talc
[
en
]
phát âm diclofenac
diclofenac
[
en
]
phát âm Bol
Bol
[
fr
]
phát âm adrenalina
adrenalina
[
es
]
phát âm lumbar
lumbar
[
en
]
phát âm granulat
granulat
[
de
]
phát âm aspirina
aspirina
[
it
]
phát âm bolus
bolus
[
ro
]
phát âm sublingual
sublingual
[
en
]
phát âm metoprolol
metoprolol
[
pt
]
phát âm licor
licor
[
pt
]
phát âm diltiazem
diltiazem
[
pt
]
phát âm propranolol
propranolol
[
en
]
phát âm pomada
pomada
[
es
]
phát âm diazepam
diazepam
[
en
]
phát âm metronidazole
metronidazole
[
en
]
phát âm xarop
xarop
[
ca
]
phát âm colina
colina
[
es
]
phát âm intramuscular
intramuscular
[
en
]
phát âm liniment
liniment
[
fr
]
phát âm acetona
acetona
[
ca
]
phát âm lorazepam
lorazepam
[
en
]
phát âm Testosterona
Testosterona
[
pt
]
phát âm tintura
tintura
[
pt
]
phát âm clonazepam
clonazepam
[
en
]
phát âm tisana
tisana
[
es
]
phát âm fenol
fenol
[
pt
]
phát âm fluorouracil
fluorouracil
[
en
]
phát âm minoxidil
minoxidil
[
pt
]
phát âm parenteral
parenteral
[
en
]
phát âm estradiol
estradiol
[
pt
]
phát âm iode
iode
[
fr
]
phát âm gentamicina
gentamicina
[
pt
]
phát âm cefadroxil
cefadroxil
[
en
]
phát âm buprenorfina
buprenorfina
[
pt
]
phát âm clindamicina
clindamicina
[
pt
]
phát âm insulina
insulina
[
pt
]
phát âm cloroform
cloroform
[
ro
]
phát âm Levonorgestrel
Levonorgestrel
[
de
]
phát âm rectal
rectal
[
fr
]
phát âm Disulfiram
Disulfiram
[
en
]
phát âm clomipramina
clomipramina
[
pt
]
phát âm piperazina
piperazina
[
it
]
phát âm tolbutamida
tolbutamida
[
pt
]
phát âm Cortisona
Cortisona
[
es
]
phát âm dipirona
dipirona
[
pt
]
phát âm etinilestradiol
etinilestradiol
[
pt
]
phát âm cefaclor
cefaclor
[
pt
]
phát âm metionina
metionina
[
pt
]
phát âm lavativa
lavativa
[
es
]
phát âm atenolol
atenolol
[
en
]
phát âm atropina
atropina
[
pt
]
phát âm epinefrina
epinefrina
[
pt
]
phát âm injectable
injectable
[
fr
]
phát âm excipient
excipient
[
en
]
phát âm griseofulvina
griseofulvina
[
pt
]
phát âm albuterol
albuterol
[
en
]
phát âm Indapamida
Indapamida
[
pt
]
phát âm Acebutolol
Acebutolol
[
de
]
phát âm tobramicina
tobramicina
[
pt
]
phát âm resorcinol
resorcinol
[
pt
]
phát âm progesterona
progesterona
[
es
]
phát âm metildopa
metildopa
[
pt
]
phát âm triprolidina
triprolidina
[
pt
]
phát âm doxepina
doxepina
[
pt
]
phát âm benzhexol
benzhexol
[
en
]
phát âm sinapisme
sinapisme
[
fr
]
phát âm glipizida
glipizida
[
pt
]
phát âm cloroquina
cloroquina
[
pt
]
phát âm uretral
uretral
[
pt
]
phát âm metoclopramida
metoclopramida
[
ca
]
phát âm vincamina
vincamina
[
pt
]
phát âm furosemida
furosemida
[
pt
]
phát âm colestipol
colestipol
[
en
]
phát âm cefalexina
cefalexina
[
pt
]
phát âm tetraciclina
tetraciclina
[
es
]
phát âm emplastre
emplastre
[
ca
]
phát âm etambutol
etambutol
[
pt
]
phát âm mebendazole
mebendazole
[
en
]
phát âm cataplasma
cataplasma
[
es
]
phát âm piracetam
piracetam
[
en
]
phát âm diflunisal
diflunisal
[
pt
]
phát âm endovenosa
endovenosa
[
pt
]
phát âm astemizole
astemizole
[
ca
]
phát âm eosina
eosina
[
it
]
phát âm fosfomicina
fosfomicina
[
pt
]
phát âm tiroxina
tiroxina
[
it
]
phát âm cimetidina
cimetidina
[
pt
]
phát âm beclometasona
beclometasona
[
pt
]
phát âm intraventricular
intraventricular
[
en
]
1
2
3
4
5
Tiếp