phát âm amigo
Phát âm của
user953
(Nam từ Colombia)
2 bình chọnTốtTệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Chia sẻ
phát âm amigo
Phát âm của
DonQuijote
(Nam từ México)
2 bình chọnTốtTệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Chia sẻ
phát âm amigo
Phát âm của
camilorosa(Nam từ Chile)
1 bình chọnTốtTệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Chia sẻ
phát âm amigo
Phát âm của
wordfor(Nữ từ Colombia)
0 bình chọnTốtTệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Chia sẻ
phát âm amigo
Phát âm của
Orphneus(Nam từ Argentina)
0 bình chọn
TốtTệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Chia sẻ
phát âm amigo
Phát âm của
vedring(Nam từ Colombia)
0 bình chọn
TốtTệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Chia sẻ
phát âm amigo
Phát âm của
belenz(Nữ từ Chile)
0 bình chọn
TốtTệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Chia sẻ
phát âm amigo
Phát âm của
jokuku(Nam từ Peru)
0 bình chọn
TốtTệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Chia sẻ
phát âm amigo
Phát âm của
golemnro9(Nam từ Peru)
0 bình chọn
TốtTệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Chia sẻ
phát âm amigo
Phát âm của
Pablo2012(Nam từ Argentina)
0 bình chọn
TốtTệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Chia sẻ
Âm giọng Tây Ban Nha
phát âm amigo
Phát âm của
ignasiBCN(Nam từ Tây Ban Nha)
1 bình chọnTốtTệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Chia sẻ
phát âm amigo
Phát âm của
Guillermo(Nam từ Tây Ban Nha)
0 bình chọnTốtTệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Chia sẻ
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm amigo trong Tiếng Tây Ban Nha
Chia sẻ phát âm từ amigo trong Tiếng Tây Ban Nha:
Facebook
Twitter
Google+
Email
Cụm từ
amigo ví dụ trong câu
El mejor amigo del hombre es un libro.
phát âm El mejor amigo del hombre es un libro. Phát âm của Covarrubias(Nam từ Tây Ban Nha)
«Perdóname, amigo, de la ocasión que te he dado de parecer loco como yo, haciéndote caer en el error de que hubo y hay caballeros andantes en el mundo»(Miguel de Cervantes,palabras de Don Quijote a su buen amigo Sancho)
phát âm «Perdóname, amigo, de la ocasión que te he dado de parecer loco como yo, haciéndote caer en el error de que hubo y hay caballeros andantes en el mundo»(Miguel de Cervantes,palabras de Don Quijote a su buen amigo Sancho) Phát âm của Covarrubias(Nam từ Tây Ban Nha)
¿Me guardarás un secreto, amigo? Mejor me lo guardarás si no te lo digo.
phát âm ¿Me guardarás un secreto, amigo? Mejor me lo guardarás si no te lo digo. Phát âm của Covarrubias(Nam từ Tây Ban Nha)
Amigo reconciliado, amigo doblado.
phát âm Amigo reconciliado, amigo doblado. Phát âm của Covarrubias(Nam từ Tây Ban Nha)
Un amigo es la mano que despeina tristezas. (Gustavo Gutiérrez Merino)
phát âm Un amigo es la mano que despeina tristezas. (Gustavo Gutiérrez Merino) Phát âm của eldanidan(Nam từ El Salvador)
A buen amigo buen abrigo
phát âm A buen amigo buen abrigo Phát âm của serpentina(Nữ từ Tây Ban Nha)
Bản dịch
Bản dịch của amigo
Định nghĩa
-
Từ đồng nghĩa
Định nghĩa của amigo
Persona querida con afecto desinteresado, especialmente si no está unida por lazos de parentesco.
Que gusta mucho de una cosa o tiene gran interés por ella.