Cách phát âm regard

trong:
Filter language and accent
filter
regard phát âm trong Tiếng Anh [en]
Đánh vần theo âm vị:  rɪˈɡɑːd
    Thổ âm: Âm giọng Anh Thổ âm: Âm giọng Anh
  • phát âm regard
    Phát âm của TopQuark (Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
    Phát âm của  TopQuark

    User information

    8 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm regard
    Phát âm của mooncow (Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
    Phát âm của  mooncow

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm regard
    Phát âm của bronshtein (Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
    Phát âm của  bronshtein

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
    Thổ âm: Âm giọng Mỹ Thổ âm: Âm giọng Mỹ
  • phát âm regard
    Phát âm của jpember (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  jpember

    User information

    4 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
    Thổ âm: Các âm giọng khác
  • phát âm regard
    Phát âm của quentindevintino (Nam từ Canada) Nam từ Canada
    Phát âm của  quentindevintino

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Cụm từ
Định nghĩa - Từ đồng nghĩa
  • Định nghĩa của regard

    • (usually preceded by `in') a detail or point
    • paying particular notice (as to children or helpless people)
    • (usually plural) a polite expression of desire for someone's welfare
  • Từ đồng nghĩa với regard

    • phát âm estimate
      estimate [en]
    • phát âm deem
      deem [en]
    • phát âm judge
      judge [en]
    • phát âm look upon
      look upon [en]
    • phát âm suppose
      suppose [en]
    • phát âm hold
      hold [en]
    • phát âm view
      view [en]
    • phát âm note
      note [en]
    • phát âm notice
      notice [en]

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm regard trong Tiếng Anh

regard phát âm trong Tiếng Pháp [fr]
  • phát âm regard
    Phát âm của rivemarine (Nữ từ Pháp) Nữ từ Pháp
    Phát âm của  rivemarine

    User information

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm regard
    Phát âm của Pat91 (Nam từ Pháp) Nam từ Pháp
    Phát âm của  Pat91

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Cụm từ
Định nghĩa - Từ đồng nghĩa
  • Định nghĩa của regard

    • action de regarder quelque chose ou quelqu'un
    • manière dont on regarde quelque chose ou quelqu'un
    • expression des yeux
  • Từ đồng nghĩa với regard

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm regard trong Tiếng Pháp

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Từ ngẫu nhiên: advertisementdecadencegraduatedcomfortableonion