Cách phát âm view

Filter language and accent
filter
view phát âm trong Tiếng Anh [en]
Đánh vần theo âm vị:  vjuː
    Thổ âm: Âm giọng Anh Thổ âm: Âm giọng Anh
  • phát âm view
    Phát âm của harbour1971 (Nữ từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) Nữ từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
    Phát âm của  harbour1971

    User information

    2 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
    Thổ âm: Âm giọng Mỹ Thổ âm: Âm giọng Mỹ
  • phát âm view
    Phát âm của falconfling (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  falconfling

    User information

    8 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm view
    Phát âm của majetn (Nữ từ Hoa Kỳ) Nữ từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  majetn

    5 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm view
    Phát âm của clarkdavej (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  clarkdavej

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Cụm từ
Định nghĩa - Từ đồng nghĩa
  • Định nghĩa của view

    • a way of regarding situations or topics etc.
    • the visual percept of a region
    • the act of looking or seeing or observing
  • Từ đồng nghĩa với view

    • phát âm aim
      aim [en]
    • phát âm object
      [en]
    • phát âm intent
      intent [en]
    • phát âm reason
      reason [en]
    • phát âm intention
      intention [en]
    • phát âm end
      end [en]
    • phát âm design
      design [en]
    • phát âm notion
      notion [en]
    • phát âm belief
      belief [en]
    • phát âm theory
      theory [en]

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm view trong Tiếng Anh

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Bạn có biết cách phát âm từ view?
view đang chờ phát âm trong:
  • Ghi âm từ view view   [en - other]

Từ ngẫu nhiên: anythingsupercalifragilisticexpialidociousawesomeWordcat