BETA

Discover Forvo Academy, our new online teaching platform.

Go to Forvo Academy

Cách phát âm tribute

trong:
Filter language and accent
filter
tribute phát âm trong Tiếng Anh [en]
Đánh vần theo âm vị:  ˈtrɪbjuːt
    Thổ âm: Âm giọng Anh Thổ âm: Âm giọng Anh
  • phát âm tribute
    Phát âm của TopQuark (Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
    Phát âm của  TopQuark

    User information

    8 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
    Thổ âm: Âm giọng Mỹ Thổ âm: Âm giọng Mỹ
  • phát âm tribute
    Phát âm của clarkdavej (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  clarkdavej

    User information

    3 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm tribute
    Phát âm của Spartan169 (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  Spartan169

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm tribute
    Phát âm của TastiestofCakes (Nữ từ Hoa Kỳ) Nữ từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  TastiestofCakes

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Định nghĩa - Từ đồng nghĩa
  • Định nghĩa của tribute

    • something given or done as an expression of esteem
    • payment by one nation for protection by another
    • payment extorted by gangsters on threat of violence
  • Từ đồng nghĩa với tribute

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm tribute trong Tiếng Anh

tribute phát âm trong Tiếng Đức [de]
  • phát âm tribute
    Phát âm của ReinerSelbstschuss (Nữ từ Đức) Nữ từ Đức
    Phát âm của  ReinerSelbstschuss

    User information

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm tribute
    Phát âm của fw3493af (Nữ từ Đức) Nữ từ Đức
    Phát âm của  fw3493af

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm tribute trong Tiếng Đức

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Từ ngẫu nhiên: vaselanguagestupidandcunt