Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
birds
Đăng ký theo dõi birds phát âm
1.690 từ được đánh dấu là "birds".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm duck
duck
[
en
]
phát âm eagle
eagle
[
en
]
phát âm owl
owl
[
en
]
phát âm kiwi
kiwi
[
en
]
phát âm drop
drop
[
en
]
phát âm emu
emu
[
en
]
phát âm parrot
parrot
[
en
]
phát âm cock
cock
[
en
]
phát âm pigeon
pigeon
[
en
]
phát âm goose
goose
[
en
]
phát âm raven
raven
[
en
]
phát âm ostrich
ostrich
[
en
]
phát âm crow
crow
[
en
]
phát âm pheasant
pheasant
[
en
]
phát âm swan
swan
[
en
]
phát âm trap
trap
[
en
]
phát âm hawk
hawk
[
en
]
phát âm weaver
weaver
[
en
]
phát âm Robin
Robin
[
en
]
phát âm quail
quail
[
en
]
phát âm gołąbki
gołąbki
[
pl
]
phát âm pelican
pelican
[
en
]
phát âm flamingo
flamingo
[
en
]
phát âm kookaburra
kookaburra
[
en
]
phát âm peacock
peacock
[
en
]
phát âm drake
drake
[
en
]
phát âm penna
penna
[
it
]
phát âm Alcatraz
Alcatraz
[
en
]
phát âm goldfinch
goldfinch
[
en
]
phát âm stork
stork
[
en
]
phát âm rail
rail
[
en
]
phát âm cockatoo
cockatoo
[
en
]
phát âm gull
gull
[
en
]
phát âm sas
sas
[
fr
]
phát âm swift
swift
[
en
]
phát âm snipe
snipe
[
en
]
phát âm dove (noun)
dove (noun)
[
en
]
phát âm clutch
clutch
[
en
]
phát âm Rossignol
Rossignol
[
fr
]
phát âm magpie
magpie
[
en
]
phát âm seagull
seagull
[
en
]
phát âm дятел
дятел
[
ru
]
phát âm chickadee
chickadee
[
en
]
phát âm thrasher
thrasher
[
en
]
phát âm albatros
albatros
[
pl
]
phát âm wader
wader
[
en
]
phát âm peregrine falcon
peregrine falcon
[
en
]
phát âm hrafn
hrafn
[
is
]
phát âm grouse
grouse
[
en
]
phát âm tit
tit
[
en
]
phát âm синиця
синиця
[
uk
]
phát âm сова
сова
[
ru
]
phát âm jay
jay
[
en
]
phát âm redbreast
redbreast
[
en
]
phát âm rhea
rhea
[
en
]
phát âm blackbird
blackbird
[
en
]
phát âm Bald Eagle
Bald Eagle
[
en
]
phát âm kwak
kwak
[
nl
]
phát âm cuckoo
cuckoo
[
en
]
phát âm szarka
szarka
[
hu
]
phát âm παπαγάλος
παπαγάλος
[
el
]
phát âm беркут
беркут
[
uk
]
phát âm killdeer
killdeer
[
en
]
phát âm quetzal
quetzal
[
es
]
phát âm germano
germano
[
pt
]
phát âm heron
heron
[
en
]
phát âm kos
kos
[
cs
]
phát âm hrdlička
hrdlička
[
cs
]
phát âm عقاب
عقاب
[
fa
]
phát âm nestling
nestling
[
en
]
phát âm лелека
лелека
[
uk
]
phát âm Pimlico
Pimlico
[
en
]
phát âm Geflügel
Geflügel
[
de
]
phát âm gander
gander
[
en
]
phát âm plover
plover
[
en
]
phát âm warbler
warbler
[
en
]
phát âm şahin
şahin
[
tr
]
phát âm shoebill
shoebill
[
en
]
phát âm соловей
соловей
[
ru
]
phát âm ברווז
ברווז
[
he
]
phát âm カラス
カラス
[
ja
]
phát âm thrush
thrush
[
en
]
phát âm goshawk
goshawk
[
en
]
phát âm 鴉
鴉
[
zh
]
phát âm lark
lark
[
en
]
phát âm bird-of-paradise
bird-of-paradise
[
en
]
phát âm مرغ
مرغ
[
fa
]
phát âm гуска
гуска
[
uk
]
phát âm Berta
Berta
[
es
]
phát âm Küken
Küken
[
de
]
phát âm курча
курча
[
uk
]
phát âm mockingbird
mockingbird
[
en
]
phát âm haan
haan
[
nl
]
phát âm drongo
drongo
[
en
]
phát âm skimmer
skimmer
[
en
]
phát âm dodo
dodo
[
en
]
phát âm falco
falco
[
en
]
phát âm assiolo
assiolo
[
it
]
phát âm slechtvalk
slechtvalk
[
nl
]
phát âm chirrup
chirrup
[
en
]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tiếp