Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
counting
Đăng ký theo dõi counting phát âm
137 từ được đánh dấu là "counting".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm 11
11
[
en
]
phát âm three
three
[
en
]
phát âm six
six
[
en
]
phát âm two
two
[
en
]
phát âm twenty
twenty
[
en
]
phát âm thousand
thousand
[
en
]
phát âm vingt
vingt
[
fr
]
phát âm eleven
eleven
[
en
]
phát âm thirty
thirty
[
en
]
phát âm five
five
[
en
]
phát âm four
four
[
en
]
phát âm million
million
[
en
]
phát âm thirteen
thirteen
[
en
]
phát âm hundred
hundred
[
en
]
phát âm deux
deux
[
fr
]
phát âm eight
eight
[
en
]
phát âm huit
huit
[
fr
]
phát âm quinze
quinze
[
fr
]
phát âm zero
zero
[
en
]
phát âm twelve
twelve
[
en
]
phát âm seven
seven
[
en
]
phát âm trois
trois
[
fr
]
phát âm ninety
ninety
[
en
]
phát âm dix
dix
[
fr
]
phát âm sept
sept
[
fr
]
phát âm neuf
neuf
[
fr
]
phát âm treize
treize
[
fr
]
phát âm quatorze
quatorze
[
fr
]
phát âm double
double
[
en
]
phát âm forty
forty
[
en
]
phát âm douze
douze
[
fr
]
phát âm one hundred
one hundred
[
en
]
phát âm acht
acht
[
de
]
phát âm fifty
fifty
[
en
]
phát âm eighty
eighty
[
en
]
phát âm fourteen
fourteen
[
en
]
phát âm dix-sept
dix-sept
[
fr
]
phát âm dix-huit
dix-huit
[
fr
]
phát âm nineteen
nineteen
[
en
]
phát âm fifteen
fifteen
[
en
]
phát âm seventy
seventy
[
en
]
phát âm dix-neuf
dix-neuf
[
fr
]
phát âm duo
duo
[
la
]
phát âm seventeen
seventeen
[
en
]
phát âm eighteen
eighteen
[
en
]
phát âm sixteen
sixteen
[
en
]
phát âm fyrre
fyrre
[
da
]
phát âm sixty
sixty
[
en
]
phát âm one million
one million
[
en
]
phát âm one hundred thousand
one hundred thousand
[
en
]
phát âm ten thousand
ten thousand
[
en
]
phát âm limo
limo
[
es
]
phát âm one thousand
one thousand
[
en
]
phát âm tolv
tolv
[
no
]
phát âm fem
fem
[
da
]
phát âm tredive
tredive
[
da
]
phát âm seksten
seksten
[
da
]
phát âm syv
syv
[
da
]
phát âm tyve
tyve
[
da
]
phát âm sytten
sytten
[
da
]
phát âm three hundred
three hundred
[
en
]
phát âm otte
otte
[
da
]
phát âm elleve
elleve
[
da
]
phát âm tretten
tretten
[
da
]
phát âm fjorten
fjorten
[
da
]
phát âm kalkulator
kalkulator
[
de
]
phát âm halvtreds
halvtreds
[
da
]
phát âm nitten
nitten
[
da
]
phát âm atten
atten
[
da
]
phát âm femten
femten
[
da
]
phát âm tíggju
tíggju
[
fo
]
phát âm fjouwer
fjouwer
[
fy
]
phát âm halvfjerds
halvfjerds
[
da
]
phát âm sjey
sjey
[
fo
]
phát âm halvfems
halvfems
[
da
]
phát âm 10%
10%
[
en
]
phát âm cinc
cinc
[
oc
]
phát âm eitt
eitt
[
fo
]
phát âm firs
firs
[
da
]
phát âm fimm
fimm
[
fo
]
phát âm one thousand eleven
one thousand eleven
[
en
]
phát âm níggju
níggju
[
fo
]
phát âm tvey
tvey
[
fo
]
phát âm one thousand one
one thousand one
[
en
]
phát âm átta
átta
[
fo
]
phát âm ien
ien
[
fy
]
phát âm niyânanosâp
niyânanosâp
[
cr
]
phát âm فرز
فرز
[
fa
]
phát âm Zillion
Zillion
[
en
]
phát âm one thousand ten
one thousand ten
[
en
]
phát âm Alve
Alve
[
fy
]
phát âm ayênânêwomitanaw
ayênânêwomitanaw
[
cr
]
phát âm têpakohpomitanaw
têpakohpomitanaw
[
cr
]
phát âm niyânan
niyânan
[
cr
]
phát âm niyânanomitanaw
niyânanomitanaw
[
cr
]
phát âm nikotwâsik
nikotwâsik
[
cr
]
phát âm pêyak
pêyak
[
cr
]
phát âm kêkâ-mitâtahtomitanaw
kêkâ-mitâtahtomitanaw
[
cr
]
phát âm trý
trý
[
fo
]
phát âm nîsosâp
nîsosâp
[
cr
]
1
2
Tiếp