Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
masculine
Đăng ký theo dõi masculine phát âm
534 từ được đánh dấu là "masculine".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm him
him
[
en
]
phát âm oeuf
oeuf
[
fr
]
phát âm star
star
[
en
]
phát âm he
he
[
en
]
phát âm ce
ce
[
fr
]
phát âm oignon
oignon
[
fr
]
phát âm quem
quem
[
pt
]
phát âm boeuf
boeuf
[
fr
]
phát âm haricots verts
haricots verts
[
fr
]
phát âm Kobe
Kobe
[
ja
]
phát âm brouillard
brouillard
[
fr
]
phát âm mauvais
mauvais
[
fr
]
phát âm poivre
poivre
[
fr
]
phát âm né
né
[
fr
]
phát âm picnic
picnic
[
en
]
phát âm Marco
Marco
[
es
]
phát âm troupeau
troupeau
[
fr
]
phát âm l'oignon
l'oignon
[
fr
]
phát âm Boris
Boris
[
sr
]
phát âm virile
virile
[
en
]
phát âm hunt
hunt
[
en
]
phát âm Leonardo
Leonardo
[
pt
]
phát âm indiscrétions
indiscrétions
[
fr
]
phát âm Frej
Frej
[
sv
]
phát âm zou
zou
[
nl
]
phát âm mеn
mеn
[
en
]
phát âm petits pois
petits pois
[
fr
]
phát âm unu
unu
[
eo
]
phát âm kalk
kalk
[
tr
]
phát âm pruvulazzu
pruvulazzu
[
scn
]
phát âm ponor
ponor
[
ro
]
phát âm dhroichead
dhroichead
[
ga
]
phát âm cani
cani
[
it
]
phát âm zeru
zeru
[
eu
]
phát âm butch
butch
[
en
]
phát âm abastu
abastu
[
ast
]
phát âm Rechtschreibfehler
Rechtschreibfehler
[
de
]
phát âm lupu
lupu
[
cs
]
phát âm ים
ים
[
he
]
phát âm casu
casu
[
sc
]
phát âm fruit de la passion
fruit de la passion
[
fr
]
phát âm peri
peri
[
scn
]
phát âm kravál
kravál
[
sk
]
phát âm drát
drát
[
cs
]
phát âm Carraxu
Carraxu
[
sc
]
phát âm picciriddu
picciriddu
[
scn
]
phát âm Wettstreit
Wettstreit
[
de
]
phát âm alfabetu
alfabetu
[
ast
]
phát âm bangu
bangu
[
pt
]
phát âm dotazník
dotazník
[
cs
]
phát âm giassu
giassu
[
sc
]
phát âm tròddiu
tròddiu
[
sro
]
phát âm Gioachino
Gioachino
[
it
]
phát âm cabudanni
cabudanni
[
sc
]
phát âm rouble
rouble
[
en
]
phát âm nannu
nannu
[
mt
]
phát âm un manteau
un manteau
[
fr
]
phát âm beranu
beranu
[
sro
]
phát âm demagog
demagog
[
sv
]
phát âm dement
dement
[
ro
]
phát âm austu
austu
[
scn
]
phát âm le vendeur
le vendeur
[
fr
]
phát âm lupi
lupi
[
it
]
phát âm poskok
poskok
[
bs
]
phát âm Trigu
Trigu
[
ast
]
phát âm Bentu
Bentu
[
sc
]
phát âm ciaula
ciaula
[
scn
]
phát âm Axedu
Axedu
[
sc
]
phát âm lunis
lunis
[
fur
]
phát âm policajt
policajt
[
sk
]
phát âm Carrabusu
Carrabusu
[
sc
]
phát âm bilicu
bilicu
[
scn
]
phát âm pisci
pisci
[
scn
]
phát âm annu
annu
[
scn
]
phát âm duus
duus
[
sc
]
phát âm stříbrňák
stříbrňák
[
cs
]
phát âm corpu
corpu
[
scn
]
phát âm Kirghizstan
Kirghizstan
[
fr
]
phát âm varu
varu
[
cs
]
phát âm abetu
abetu
[
sc
]
phát âm didu
didu
[
sc
]
phát âm abiaresu
abiaresu
[
sc
]
phát âm gennàrgiu
gennàrgiu
[
sro
]
phát âm stibu
stibu
[
sro
]
phát âm tournage
tournage
[
fr
]
phát âm mesi-de-idas
mesi-de-idas
[
sc
]
phát âm cufuni
cufuni
[
scn
]
phát âm acròidu
acròidu
[
sc
]
phát âm pipituni
pipituni
[
scn
]
phát âm allu (noun)
allu (noun)
[
sc
]
phát âm Ferdinando
Ferdinando
[
it
]
phát âm apicadòrgiu
apicadòrgiu
[
sc
]
phát âm Sturru
Sturru
[
sc
]
phát âm alighìngiu
alighìngiu
[
sc
]
phát âm catusu
catusu
[
scn
]
phát âm cunsigghiu
cunsigghiu
[
scn
]
phát âm munniu
munniu
[
scn
]
phát âm frenu
frenu
[
scn
]
phát âm afròddiu
afròddiu
[
sc
]
phát âm masculinu
masculinu
[
scn
]
1
2
3
4
5
6
Tiếp