Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
speech
Đăng ký theo dõi speech phát âm
225 từ được đánh dấu là "speech".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm hello
hello
[
en
]
phát âm interpret
interpret
[
en
]
phát âm toast
toast
[
en
]
phát âm absolutely
absolutely
[
en
]
phát âm soliloquy
soliloquy
[
en
]
phát âm nope
nope
[
en
]
phát âm Merry Christmas
Merry Christmas
[
en
]
phát âm French
French
[
en
]
phát âm vowel
vowel
[
en
]
phát âm I'd
I'd
[
en
]
phát âm loquacious
loquacious
[
en
]
phát âm Thanks a lot!
Thanks a lot!
[
en
]
phát âm stressed
stressed
[
en
]
phát âm rhetorical
rhetorical
[
en
]
phát âm apostrophe
apostrophe
[
en
]
phát âm slang
slang
[
en
]
phát âm speech
speech
[
en
]
phát âm mister
mister
[
en
]
phát âm bilingual
bilingual
[
en
]
phát âm talking
talking
[
en
]
phát âm click
click
[
en
]
phát âm dialogue
dialogue
[
en
]
phát âm mellifluous
mellifluous
[
en
]
phát âm artificial intelligence
artificial intelligence
[
en
]
phát âm enunciate
enunciate
[
en
]
phát âm utter
utter
[
en
]
phát âm phrase
phrase
[
en
]
phát âm AI
AI
[
nl
]
phát âm no kidding
no kidding
[
en
]
phát âm intonation
intonation
[
en
]
phát âm accent (noun)
accent (noun)
[
en
]
phát âm What a bore!
What a bore!
[
en
]
phát âm fricative
fricative
[
en
]
phát âm rhetoric
rhetoric
[
en
]
phát âm rant
rant
[
en
]
phát âm epilogue
epilogue
[
en
]
phát âm uh-hunh
uh-hunh
[
en
]
phát âm Hurry up
Hurry up
[
en
]
phát âm innit
innit
[
en
]
phát âm banter
banter
[
en
]
phát âm orally
orally
[
en
]
phát âm interlocutor
interlocutor
[
en
]
phát âm inflection
inflection
[
en
]
phát âm quoth
quoth
[
en
]
phát âm all the best
all the best
[
en
]
phát âm metaphorical
metaphorical
[
en
]
phát âm parlance
parlance
[
en
]
phát âm abracadabra
abracadabra
[
es
]
phát âm malapropism
malapropism
[
en
]
phát âm verbiage
verbiage
[
en
]
phát âm idiomatic
idiomatic
[
en
]
phát âm salutation
salutation
[
fr
]
phát âm Supraglottal
Supraglottal
[
en
]
phát âm to be continued
to be continued
[
en
]
phát âm unstressed
unstressed
[
en
]
phát âm gossiping
gossiping
[
en
]
phát âm phoneme
phoneme
[
en
]
phát âm hmm
hmm
[
en
]
phát âm enunciation
enunciation
[
en
]
phát âm patois
patois
[
fr
]
phát âm brogue
brogue
[
en
]
phát âm emphatic
emphatic
[
en
]
phát âm ad-lib
ad-lib
[
en
]
phát âm off to bed
off to bed
[
en
]
phát âm harp
harp
[
en
]
phát âm couldn't've
couldn't've
[
en
]
phát âm British English
British English
[
en
]
phát âm alliterative
alliterative
[
en
]
phát âm glottal stop
glottal stop
[
en
]
phát âm I Have a Dream
I Have a Dream
[
en
]
phát âm Forget about it
Forget about it
[
en
]
phát âm flippant
flippant
[
en
]
phát âm blether
blether
[
en
]
phát âm salutations
salutations
[
en
]
phát âm eruption
eruption
[
en
]
phát âm incivility
incivility
[
en
]
phát âm utterance
utterance
[
en
]
phát âm dictation speed
dictation speed
[
en
]
phát âm Britishism
Britishism
[
en
]
phát âm What a pity
What a pity
[
en
]
phát âm gossipy
gossipy
[
en
]
phát âm fricatives
fricatives
[
en
]
phát âm I'm not bovvered
I'm not bovvered
[
en
]
phát âm bickering
bickering
[
en
]
phát âm uttering
uttering
[
en
]
phát âm alveolar trill
alveolar trill
[
en
]
phát âm tut
tut
[
tt
]
phát âm trope
trope
[
en
]
phát âm subpharyngeal
subpharyngeal
[
en
]
phát âm converse (verb)
converse (verb)
[
en
]
phát âm soliloquies
soliloquies
[
en
]
phát âm Canadian raising
Canadian raising
[
en
]
phát âm staccato
staccato
[
en
]
phát âm declamation
declamation
[
en
]
phát âm Oops!
Oops!
[
en
]
phát âm creak
creak
[
en
]
phát âm flip side
flip side
[
en
]
phát âm vocoder
vocoder
[
en
]
phát âm Congrats!
Congrats!
[
en
]
phát âm bonk
bonk
[
en
]
1
2
3
Tiếp