BETA

Discover Forvo Academy, our new online teaching platform.

Go to Forvo Academy

Cách phát âm amour

Filter language and accent
filter
amour phát âm trong Tiếng Pháp [fr]
Đánh vần theo âm vị:  a.muʁ
  • phát âm amour
    Phát âm của spl0uf (Nam từ Pháp) Nam từ Pháp
    Phát âm của  spl0uf

    User information

    7 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm amour
    Phát âm của fowl (Nữ từ Pháp) Nữ từ Pháp
    Phát âm của  fowl

    User information

    5 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm amour
    Phát âm của Cistude (Nữ từ Thụy Sỹ) Nữ từ Thụy Sỹ
    Phát âm của  Cistude

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm amour
    Phát âm của Bicaraphzu (Nam từ Canada) Nam từ Canada
    Phát âm của  Bicaraphzu

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm amour
    Phát âm của gwen_bzh (Nam từ Pháp) Nam từ Pháp
    Phát âm của  gwen_bzh

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm amour
    Phát âm của fourchelangue (Nữ từ Bỉ) Nữ từ Bỉ
    Phát âm của  fourchelangue

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm amour
    Phát âm của stevesanterre (Nam từ Canada) Nam từ Canada
    Phát âm của  stevesanterre

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm amour
    Phát âm của Aoude (Nữ từ Pháp) Nữ từ Pháp
    Phát âm của  Aoude

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm amour
    Phát âm của RochT (Nam từ Canada) Nam từ Canada
    Phát âm của  RochT

    User information

    -1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm amour
    Phát âm của ElizaS (Nữ từ Pháp) Nữ từ Pháp
    Phát âm của  ElizaS

    User information

    -1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Xem tất cả
View less
Định nghĩa - Từ đồng nghĩa
  • Định nghĩa của amour

    • familièrement personne aimée
    • représentation allégorique de l'amour
  • Từ đồng nghĩa với amour

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm amour trong Tiếng Pháp

amour phát âm trong Tiếng Anh [en]
    Thổ âm: Âm giọng Mỹ Thổ âm: Âm giọng Mỹ
  • phát âm amour
    Phát âm của acgrover01 (Nữ từ Hoa Kỳ) Nữ từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  acgrover01

    User information

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Định nghĩa - Từ đồng nghĩa
  • Định nghĩa của amour

    • a usually secretive or illicit sexual relationship
    • A love-affair, especially one of an illicit nature
  • Từ đồng nghĩa với amour

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm amour trong Tiếng Anh

amour phát âm trong Tiếng Bồ Đào Nha [pt]
    Thổ âm: Âm giọng Brazil Thổ âm: Âm giọng Brazil
  • phát âm amour
    Phát âm của bf225395 (Nữ từ Brasil) Nữ từ Brasil
    Phát âm của  bf225395

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm amour trong Tiếng Bồ Đào Nha

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Bạn có biết cách phát âm từ amour?
amour đang chờ phát âm trong:
  • Ghi âm từ amour amour   [en]
  • Ghi âm từ amour amour   [en - uk]
  • Ghi âm từ amour amour   [en - usa]
  • Ghi âm từ amour amour   [pt - pt]
  • Ghi âm từ amour amour   [pt - other]

Từ ngẫu nhiên: salopeAnverssourcilleset