Cách phát âm instructor

trong:
Filter language and accent
filter
instructor phát âm trong Tiếng Anh [en]
Đánh vần theo âm vị:  ɪnˈstrʌktə(r)
    Thổ âm: Âm giọng Mỹ Thổ âm: Âm giọng Mỹ
  • phát âm instructor
    Phát âm của petaluma (Nữ từ Hoa Kỳ) Nữ từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  petaluma

    User information

    4 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm instructor
    Phát âm của drave424 (Nữ từ Hoa Kỳ) Nữ từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  drave424

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Cụm từ
Định nghĩa - Từ đồng nghĩa
  • Định nghĩa của instructor

    • a person whose occupation is teaching
  • Từ đồng nghĩa với instructor

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm instructor trong Tiếng Anh

instructor phát âm trong Tiếng Latin [la]
  • phát âm instructor
    Phát âm của Covarrubias (Nam từ Tây Ban Nha) Nam từ Tây Ban Nha
    Phát âm của  Covarrubias

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm instructor trong Tiếng Latin

instructor phát âm trong Tiếng Romania [ro]
  • phát âm instructor
    Phát âm của alexandru_vet (Nam từ Romania) Nam từ Romania
    Phát âm của  alexandru_vet

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm instructor trong Tiếng Romania

instructor phát âm trong Tiếng Tây Ban Nha [es]
    Thổ âm: Âm giọng Mỹ La Tinh Thổ âm: Âm giọng Mỹ La Tinh
  • phát âm instructor
    Phát âm của urso170 (Nam từ Nam Cực) Nam từ Nam Cực
    Phát âm của  urso170

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Định nghĩa - Từ đồng nghĩa
  • Định nghĩa của instructor

    • Persona que instruye.
  • Từ đồng nghĩa với instructor

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm instructor trong Tiếng Tây Ban Nha

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Bạn có biết cách phát âm từ instructor?
instructor đang chờ phát âm trong:
  • Ghi âm từ instructor instructor   [en - uk]
  • Ghi âm từ instructor instructor   [es - es]
  • Ghi âm từ instructor instructor   [gd]

Từ ngẫu nhiên: anythingsupercalifragilisticexpialidociousawesomeWordcat