BETA

Discover Forvo Academy, our new online teaching platform.

Go to Forvo Academy

Cách phát âm removed

Filter language and accent
filter
removed phát âm trong Tiếng Anh [en]
Đánh vần theo âm vị:  rɪˈmuːvd
    Thổ âm: Âm giọng Anh Thổ âm: Âm giọng Anh
  • phát âm removed
    Phát âm của mooncow (Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
    Phát âm của  mooncow

    User information

    2 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Định nghĩa - Từ đồng nghĩa
  • Định nghĩa của removed

    • separated in relationship by a given degree of descent
    • separate or apart in time
  • Từ đồng nghĩa với removed

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm removed trong Tiếng Anh

removed phát âm trong Tiếng Tây Ban Nha [es]
    Thổ âm: Âm giọng Tây Ban Nha Thổ âm: Âm giọng Tây Ban Nha
  • phát âm removed
    Phát âm của Covarrubias (Nam từ Tây Ban Nha) Nam từ Tây Ban Nha
    Phát âm của  Covarrubias

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm removed trong Tiếng Tây Ban Nha

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Từ ngẫu nhiên: prettynucleardatasorryyou