Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
1
Đăng ký theo dõi 1 phát âm
107 từ được đánh dấu là "1".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm en
en
[
fr
]
phát âm 我
我
[
zh
]
phát âm flower
flower
[
en
]
phát âm flour
flour
[
en
]
phát âm pour
pour
[
en
]
phát âm goedemorgen
goedemorgen
[
nl
]
phát âm t-shirt
t-shirt
[
en
]
phát âm said
said
[
en
]
phát âm opposite
opposite
[
en
]
phát âm courage
courage
[
en
]
phát âm hold
hold
[
en
]
phát âm liaison
liaison
[
en
]
phát âm 일
일
[
ko
]
phát âm cancel
cancel
[
en
]
phát âm exaggerate
exaggerate
[
en
]
phát âm واحد
واحد
[
ar
]
phát âm vous vous appelez
vous vous appelez
[
fr
]
phát âm terribly
terribly
[
en
]
phát âm け
け
[
ja
]
phát âm ichi (一)
ichi (一)
[
ja
]
phát âm adhere
adhere
[
en
]
phát âm taxes
taxes
[
en
]
phát âm sammeln
sammeln
[
de
]
phát âm companion
companion
[
en
]
phát âm én
én
[
hu
]
phát âm yan
yan
[
tr
]
phát âm yew
yew
[
en
]
phát âm ett
ett
[
sv
]
phát âm ひとつ
ひとつ
[
ja
]
phát âm luxembourgeois
luxembourgeois
[
fr
]
phát âm Verwandtschaft
Verwandtschaft
[
de
]
phát âm ravi de vous rencontrer !
ravi de vous rencontrer !
[
fr
]
phát âm 然而
然而
[
zh
]
phát âm Yek
Yek
[
tr
]
phát âm いち
いち
[
ja
]
phát âm いっかい(一階)
いっかい(一階)
[
ja
]
phát âm monkeys
monkeys
[
en
]
phát âm défaire
défaire
[
fr
]
phát âm 1 (einn)
1 (einn)
[
is
]
phát âm Ich mach's mir heute Abend noch nett.
Ich mach's mir heute Abend noch nett.
[
de
]
phát âm første
første
[
da
]
phát âm 蜀
蜀
[
zh
]
phát âm tahi
tahi
[
ind
]
phát âm zaak
zaak
[
nl
]
phát âm หนึ่ง
หนึ่ง
[
th
]
phát âm 壱
壱
[
zh
]
phát âm 沮丧
沮丧
[
zh
]
phát âm wahid
wahid
[
ind
]
phát âm allot
allot
[
en
]
phát âm Ⅰ
Ⅰ
[
yue
]
phát âm ruakh
ruakh
[
he
]
phát âm byl jsi
byl jsi
[
cs
]
phát âm svegliati
svegliati
[
it
]
phát âm Attingere caelum digito
Attingere caelum digito
[
la
]
phát âm الكوكيز
الكوكيز
[
ar
]
phát âm Fredy Rivas
Fredy Rivas
[
es
]
phát âm bourdeaux
bourdeaux
[
fr
]
phát âm Recto talo
Recto talo
[
la
]
phát âm Non sum qualis eram
Non sum qualis eram
[
la
]
phát âm бip
бip
[
kk
]
phát âm ét
ét
[
da
]
phát âm الاستمالة
الاستمالة
[
ar
]
phát âm bigamist
bigamist
[
de
]
phát âm kramsnö
kramsnö
[
sv
]
phát âm Einsatzbereitschaft
Einsatzbereitschaft
[
de
]
phát âm 1 (еден)
1 (еден)
[
mk
]
phát âm אחד 1
אחד 1
[
he
]
phát âm ผลทับทิม
ผลทับทิม
[
th
]
phát âm 陨
陨
[
zh
]
phát âm eent
eent
[
lb
]
phát âm rompecabeza
rompecabeza
[
es
]
phát âm désirer
désirer
[
fr
]
phát âm ਏਕ
ਏਕ
[
hi
]
phát âm ав
ав
[
cv
]
phát âm je suis en vacances
je suis en vacances
[
fr
]
phát âm Καλλίνικος
Καλλίνικος
[
el
]
phát âm ちかいっかい (地下一階)
ちかいっかい (地下一階)
[
ja
]
phát âm квартина
квартина
[
uk
]
phát âm 1,2,3,4,5,6,7,8,9,10
1,2,3,4,5,6,7,8,9,10
[
es
]
phát âm bez ramínek
bez ramínek
[
cs
]
phát âm Isoenzyme
Isoenzyme
[
en
]
phát âm porgiamor
porgiamor
[
it
]
phát âm clinicopathologic
clinicopathologic
[
en
]
phát âm ένα
ένα
[
el
]
phát âm beerboard
beerboard
[
en
]
phát âm Rangitoto
Rangitoto
[
en
]
phát âm یەک
یەک
[
ku
]
phát âm ترکیبی
ترکیبی
[
fa
]
phát âm issen (1,000)
issen (1,000)
[
ja
]
phát âm ௧
௧
[
ta
]
phát âm 貸切
貸切
[
ja
]
phát âm 天涯若比鄰
天涯若比鄰
[
yue
]
phát âm 1 stycznia
1 stycznia
[
pl
]
phát âm 1 zł. [jeden złoty]
1 zł. [jeden złoty]
[
pl
]
phát âm ๑
๑
[
th
]
phát âm リストアップ
リストアップ
[
ja
]
phát âm inventations
inventations
[
fr
]
phát âm ꋍ
ꋍ
[
ii
]
phát âm ୧
୧
[
or
]
phát âm jedynki
jedynki
[
pl
]
1
2
Tiếp