Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
flowers
Đăng ký theo dõi flowers phát âm
1.181 từ được đánh dấu là "flowers".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm anemone
anemone
[
en
]
phát âm fuchsia
fuchsia
[
en
]
phát âm lilac
lilac
[
en
]
phát âm mum
mum
[
en
]
phát âm corner
corner
[
en
]
phát âm Daisy
Daisy
[
en
]
phát âm Veronica
Veronica
[
it
]
phát âm marigold
marigold
[
en
]
phát âm ひまわり
ひまわり
[
ja
]
phát âm bouquet
bouquet
[
fr
]
phát âm lily
lily
[
en
]
phát âm Eugenia
Eugenia
[
ro
]
phát âm tulip
tulip
[
en
]
phát âm petunia
petunia
[
en
]
phát âm calla
calla
[
es
]
phát âm Orchidee
Orchidee
[
de
]
phát âm Gerbera
Gerbera
[
es
]
phát âm muguet
muguet
[
fr
]
phát âm Dália vermelha
Dália vermelha
[
pt
]
phát âm peonies
peonies
[
en
]
phát âm lupin
lupin
[
en
]
phát âm server
server
[
en
]
phát âm Lotus
Lotus
[
en
]
phát âm coquelicot
coquelicot
[
fr
]
phát âm あじさい,アジサイ,紫陽花
あじさい,アジサイ,紫陽花
[
ja
]
phát âm lavendel
lavendel
[
de
]
phát âm forget-me-not
forget-me-not
[
en
]
phát âm croton
croton
[
en
]
phát âm peonia
peonia
[
it
]
phát âm Elina
Elina
[
fi
]
phát âm Orquídea
Orquídea
[
es
]
phát âm bloom
bloom
[
en
]
phát âm frangipane
frangipane
[
fr
]
phát âm rhododendron
rhododendron
[
en
]
phát âm Kwiatkowski
Kwiatkowski
[
fr
]
phát âm bergamot
bergamot
[
en
]
phát âm spider orchid
spider orchid
[
en
]
phát âm turtle head
turtle head
[
en
]
phát âm ficus
ficus
[
ca
]
phát âm 菊花
菊花
[
zh
]
phát âm Camellia sinensis
Camellia sinensis
[
la
]
phát âm hyacinth
hyacinth
[
en
]
phát âm Гортензия
Гортензия
[
ru
]
phát âm snapdragon
snapdragon
[
en
]
phát âm love-in-a-mist
love-in-a-mist
[
en
]
phát âm Calypso
Calypso
[
la
]
phát âm clematis
clematis
[
en
]
phát âm magnolias
magnolias
[
en
]
phát âm жасмин
жасмин
[
uk
]
phát âm Tulpen
Tulpen
[
nl
]
phát âm St. John's wort
St. John's wort
[
en
]
phát âm pervinca
pervinca
[
pt
]
phát âm begonia
begonia
[
en
]
phát âm delphinium
delphinium
[
en
]
phát âm drumstick
drumstick
[
en
]
phát âm yucca
yucca
[
fr
]
phát âm тюльпан
тюльпан
[
ru
]
phát âm róża
róża
[
pl
]
phát âm buttercup
buttercup
[
en
]
phát âm love-lies-bleeding
love-lies-bleeding
[
en
]
phát âm anemones
anemones
[
en
]
phát âm sunflower
sunflower
[
en
]
phát âm ורד
ורד
[
he
]
phát âm amaryllis
amaryllis
[
en
]
phát âm çiçək
çiçək
[
az
]
phát âm tulp
tulp
[
nl
]
phát âm spray carnation
spray carnation
[
en
]
phát âm espada de são jorge
espada de são jorge
[
pt
]
phát âm lady's mantle
lady's mantle
[
en
]
phát âm star of Bethlehem
star of Bethlehem
[
en
]
phát âm malva
malva
[
ca
]
phát âm krokus
krokus
[
de
]
phát âm lobelia
lobelia
[
en
]
phát âm sword lily
sword lily
[
en
]
phát âm geranio
geranio
[
es
]
phát âm Lantana
Lantana
[
en
]
phát âm rosella
rosella
[
ca
]
phát âm phalaenopsis
phalaenopsis
[
en
]
phát âm honeysuckle
honeysuckle
[
en
]
phát âm morning glory
morning glory
[
en
]
phát âm Christmas rose
Christmas rose
[
en
]
phát âm タンポポ
タンポポ
[
ja
]
phát âm red-hot poker
red-hot poker
[
en
]
phát âm liriope
liriope
[
en
]
phát âm kangaroo paw
kangaroo paw
[
en
]
phát âm gardenia
gardenia
[
en
]
phát âm sea lavender
sea lavender
[
en
]
phát âm Adelfa
Adelfa
[
es
]
phát âm gladioli
gladioli
[
en
]
phát âm grevile
grevile
[
pt
]
phát âm verbena
verbena
[
en
]
phát âm aromat
aromat
[
yi
]
phát âm espeirradeira variegata
espeirradeira variegata
[
pt
]
phát âm ortiga
ortiga
[
ca
]
phát âm orchids
orchids
[
en
]
phát âm Mosquera
Mosquera
[
de
]
phát âm lily of the valley
lily of the valley
[
en
]
phát âm glory lily
glory lily
[
en
]
phát âm Fuchsie
Fuchsie
[
de
]
phát âm hyacint
hyacint
[
nl
]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tiếp