Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
hello
Đăng ký theo dõi hello phát âm
145 từ được đánh dấu là "hello".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm hello
hello
[
en
]
phát âm hola
hola
[
es
]
phát âm one
one
[
en
]
phát âm are
are
[
en
]
phát âm bonjour
bonjour
[
fr
]
phát âm brother
brother
[
en
]
phát âm good
good
[
en
]
phát âm three
three
[
en
]
phát âm i
i
[
en
]
phát âm what
what
[
en
]
phát âm Tuesday
Tuesday
[
en
]
phát âm you
you
[
en
]
phát âm more
more
[
en
]
phát âm Thursday
Thursday
[
en
]
phát âm for
for
[
en
]
phát âm work
work
[
en
]
phát âm here
here
[
en
]
phát âm 你好
你好
[
yue
]
phát âm friend
friend
[
en
]
phát âm konnichiwa
konnichiwa
[
ja
]
phát âm ten
ten
[
en
]
phát âm こんにちは
こんにちは
[
ja
]
phát âm Wednesday
Wednesday
[
en
]
phát âm six
six
[
en
]
phát âm Monday
Monday
[
en
]
phát âm two
two
[
en
]
phát âm really
really
[
en
]
phát âm sister
sister
[
en
]
phát âm is
is
[
en
]
phát âm why
why
[
en
]
phát âm twenty
twenty
[
en
]
phát âm not
not
[
en
]
phát âm nine
nine
[
en
]
phát âm minute
minute
[
en
]
phát âm back
back
[
en
]
phát âm happy
happy
[
en
]
phát âm 안녕하세요
안녕하세요
[
ko
]
phát âm Saturday
Saturday
[
en
]
phát âm want
want
[
en
]
phát âm five
five
[
en
]
phát âm thirty
thirty
[
en
]
phát âm welcome
welcome
[
en
]
phát âm Friday
Friday
[
en
]
phát âm four
four
[
en
]
phát âm 100
100
[
tt
]
phát âm money
money
[
en
]
phát âm hej
hej
[
sv
]
phát âm السلام عليكم
السلام عليكم
[
ar
]
phát âm eight
eight
[
en
]
phát âm 안녕
안녕
[
ko
]
phát âm job
job
[
en
]
phát âm Sunday
Sunday
[
en
]
phát âm seven
seven
[
en
]
phát âm kaixo
kaixo
[
eu
]
phát âm hey
hey
[
en
]
phát âm hard
hard
[
en
]
phát âm ninety
ninety
[
en
]
phát âm friends
friends
[
en
]
phát âm 1000
1000
[
he
]
phát âm shark
shark
[
en
]
phát âm grandma
grandma
[
en
]
phát âm forty
forty
[
en
]
phát âm مرحبا
مرحبا
[
ar
]
phát âm eighty
eighty
[
en
]
phát âm howdy
howdy
[
en
]
phát âm 500
500
[
en
]
phát âm Saluton
Saluton
[
eo
]
phát âm halo
halo
[
en
]
phát âm satisfied
satisfied
[
en
]
phát âm backache
backache
[
en
]
phát âm seventy
seventy
[
en
]
phát âm 200
200
[
ar
]
phát âm someone
someone
[
en
]
phát âm 300
300
[
it
]
phát âm sixty
sixty
[
en
]
phát âm 800
800
[
hy
]
phát âm 今日は
今日は
[
ja
]
phát âm 900
900
[
es
]
phát âm вітаю
вітаю
[
be
]
phát âm 400
400
[
es
]
phát âm looking
looking
[
en
]
phát âm 700
700
[
en
]
phát âm もしもし
もしもし
[
ja
]
phát âm happening
happening
[
en
]
phát âm 您好
您好
[
yue
]
phát âm nyob zoo
nyob zoo
[
hmn
]
phát âm grandad
grandad
[
en
]
phát âm heisann
heisann
[
no
]
phát âm Håfa ådai
Håfa ådai
[
ceb
]
phát âm oi!
oi!
[
en
]
phát âm selamat siang
selamat siang
[
ind
]
phát âm سلام علیکم
سلام علیکم
[
fa
]
phát âm aaniin
aaniin
[
oj
]
phát âm mingalaba
mingalaba
[
my
]
phát âm hiya
hiya
[
en
]
phát âm Moien
Moien
[
lb
]
phát âm sæll
sæll
[
is
]
phát âm السلام
السلام
[
ar
]
phát âm salama
salama
[
fi
]
phát âm ສະບາຍດີ
ສະບາຍດີ
[
lo
]
1
2
Tiếp