Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
nom commun
Đăng ký theo dõi nom commun phát âm
144 từ được đánh dấu là "nom commun".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm carnaval
carnaval
[
es
]
phát âm vent
vent
[
fr
]
phát âm Cousine
Cousine
[
de
]
phát âm permission
permission
[
en
]
phát âm ambre
ambre
[
fr
]
phát âm pyramide
pyramide
[
ia
]
phát âm marsupial
marsupial
[
pt
]
phát âm furry
furry
[
en
]
phát âm mutisme
mutisme
[
nl
]
phát âm bovin
bovin
[
fr
]
phát âm formica
formica
[
it
]
phát âm alfabet
alfabet
[
bs
]
phát âm Platon
Platon
[
fr
]
phát âm méduse
méduse
[
fr
]
phát âm palindrome
palindrome
[
en
]
phát âm bachelier
bachelier
[
fr
]
phát âm kyrielle
kyrielle
[
fr
]
phát âm agio
agio
[
it
]
phát âm paravent
paravent
[
fr
]
phát âm jérémy
jérémy
[
fr
]
phát âm ramequin
ramequin
[
fr
]
phát âm Crest
Crest
[
en
]
phát âm zinzolin
zinzolin
[
fr
]
phát âm ombilic
ombilic
[
ro
]
phát âm cliquetis
cliquetis
[
fr
]
phát âm Photoshop
Photoshop
[
de
]
phát âm persienne
persienne
[
fr
]
phát âm cavité
cavité
[
fr
]
phát âm aphorisme
aphorisme
[
fr
]
phát âm ramette
ramette
[
fr
]
phát âm complexe
complexe
[
fr
]
phát âm agnosie
agnosie
[
fr
]
phát âm belle-soeur
belle-soeur
[
fr
]
phát âm jérémiade
jérémiade
[
fr
]
phát âm schéma
schéma
[
cs
]
phát âm tartifle
tartifle
[
fr
]
phát âm cloître
cloître
[
fr
]
phát âm tartelette
tartelette
[
fr
]
phát âm apophthegme
apophthegme
[
fr
]
phát âm trappe
trappe
[
fr
]
phát âm charisme
charisme
[
fr
]
phát âm funiculaire
funiculaire
[
fr
]
phát âm clergé
clergé
[
fr
]
phát âm Ottomane
Ottomane
[
de
]
phát âm wisigoth
wisigoth
[
fr
]
phát âm criquet
criquet
[
fr
]
phát âm animalcule
animalcule
[
en
]
phát âm écuyer
écuyer
[
fr
]
phát âm numismatique
numismatique
[
fr
]
phát âm clignotant
clignotant
[
fr
]
phát âm crida
crida
[
lmo
]
phát âm ombrelle
ombrelle
[
fr
]
phát âm point-virgule
point-virgule
[
fr
]
phát âm selle
selle
[
et
]
phát âm ébène
ébène
[
fr
]
phát âm fantasme
fantasme
[
fr
]
phát âm crica
crica
[
pt
]
phát âm cloaque
cloaque
[
fr
]
phát âm treuil
treuil
[
fr
]
phát âm mystification
mystification
[
fr
]
phát âm gaule
gaule
[
fr
]
phát âm sémantique
sémantique
[
fr
]
phát âm cutina
cutina
[
pt
]
phát âm cicio
cicio
[
pt
]
phát âm monarque
monarque
[
fr
]
phát âm pyramidion
pyramidion
[
fr
]
phát âm brigandage
brigandage
[
en
]
phát âm brony
brony
[
fr
]
phát âm charnier
charnier
[
fr
]
phát âm Ostrogoth
Ostrogoth
[
en
]
phát âm assolutezza
assolutezza
[
it
]
phát âm reverdie
reverdie
[
fr
]
phát âm clayette
clayette
[
fr
]
phát âm lie-de-vin
lie-de-vin
[
fr
]
phát âm scholastique
scholastique
[
fr
]
phát âm gaminerie
gaminerie
[
fr
]
phát âm balbutiement
balbutiement
[
fr
]
phát âm braconnier
braconnier
[
fr
]
phát âm cotina
cotina
[
lmo
]
phát âm haubert
haubert
[
fr
]
phát âm outillage
outillage
[
fr
]
phát âm probiotique
probiotique
[
fr
]
phát âm clausule
clausule
[
fr
]
phát âm cervidé
cervidé
[
fr
]
phát âm brigantine
brigantine
[
en
]
phát âm férule
férule
[
fr
]
phát âm clinicien
clinicien
[
fr
]
phát âm gonela
gonela
[
lmo
]
phát âm brise-bise
brise-bise
[
fr
]
phát âm ostracisme
ostracisme
[
fr
]
phát âm stalle
stalle
[
fr
]
phát âm cride
cride
[
lmo
]
phát âm sédition
sédition
[
fr
]
phát âm Zacharias Chebrié
Zacharias Chebrié
[
fr
]
phát âm cotì
cotì
[
lmo
]
phát âm barbacane
barbacane
[
fr
]
phát âm goupille
goupille
[
fr
]
phát âm déraison
déraison
[
fr
]
phát âm ségrégation
ségrégation
[
fr
]
phát âm lombago
lombago
[
fr
]
1
2
Tiếp