phát âm cacao
Phát âm của
urso170(Nam từ Costa Rica)
0 bình chọn
TốtTệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Chia sẻ
phát âm cacao
Phát âm của
Asgav(Nữ từ Colombia)
0 bình chọn
TốtTệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Chia sẻ
phát âm cacao
Phát âm của
alina(Nữ từ Argentina)
-1 bình chọnTốtTệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Chia sẻ
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm cacao trong Tiếng Tây Ban Nha
Chia sẻ phát âm từ cacao trong Tiếng Tây Ban Nha:
Facebook
Twitter
Google+
Email
Cụm từ
cacao ví dụ trong câu
cacao en polvo
phát âm cacao en polvo Phát âm của ConchitaCastillo(Nữ từ Tây Ban Nha)
Yo uso crema de cacao
phát âm Yo uso crema de cacao Phát âm của Asgav(Nữ từ Colombia)
Bản dịch
Bản dịch của cacao
Định nghĩa
-
Từ đồng nghĩa
Định nghĩa của cacao
( Theobroma caca
Árbol de la familia de las malváceas, nativo de Sudamérica, de pequeño porte, hojas anchas y suculentas, y flores de color rosa que fructifican en bayas de gran tamaño con numerosas semillas, que reciben numerosos usos en gastronomía sinónimos: cacaotero
Estas mismas semillas, fermentadas y secadas, empleadas como base para la elaboración de chocolate