Cách phát âm glue

Filter language and accent
filter
glue phát âm trong Tiếng Anh [en]
Đánh vần theo âm vị:  ɡluː
    Thổ âm: Âm giọng Mỹ Thổ âm: Âm giọng Mỹ
  • phát âm glue
    Phát âm của mightymouse (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  mightymouse

    User information

    3 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm glue
    Phát âm của Mike_USA (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  Mike_USA

    User information

    3 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm glue
    Phát âm của griffeblanche (Nữ từ Hoa Kỳ) Nữ từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  griffeblanche

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
    Thổ âm: Các âm giọng khác
  • phát âm glue
    Phát âm của JasonAP (Nam từ Canada) Nam từ Canada
    Phát âm của  JasonAP

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Cụm từ
Định nghĩa - Từ đồng nghĩa
  • Định nghĩa của glue

    • cement consisting of a sticky substance that is used as an adhesive
    • join or attach with or as if with glue
    • be fixed as if by glue
  • Từ đồng nghĩa với glue

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm glue trong Tiếng Anh

glue phát âm trong Tiếng Pháp [fr]
Đánh vần theo âm vị:  ɡly
  • phát âm glue
    Phát âm của Constant (Nam từ Pháp) Nam từ Pháp
    Phát âm của  Constant

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm glue trong Tiếng Pháp

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Bạn có biết cách phát âm từ glue?
glue đang chờ phát âm trong:
  • Ghi âm từ glue glue   [en - uk]

Từ ngẫu nhiên: Australiaworlddogwalkliterature