Cách phát âm pain

Filter language and accent
filter
pain phát âm trong Tiếng Anh [en]
Đánh vần theo âm vị:  peɪn
    Thổ âm: Âm giọng Anh Thổ âm: Âm giọng Anh
  • phát âm pain
    Phát âm của 4pronunciation (Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
    Phát âm của  4pronunciation

    User information

    4 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm pain
    Phát âm của eggypp (Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
    Phát âm của  eggypp

    User information

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm pain
    Phát âm của Seamusm (Nam từ Ireland) Nam từ Ireland
    Phát âm của  Seamusm

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
    Thổ âm: Âm giọng Mỹ Thổ âm: Âm giọng Mỹ
  • phát âm pain
    Phát âm của SeanMauch (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  SeanMauch

    User information

    10 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm pain
    Phát âm của nervebrain (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  nervebrain

    User information

    2 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm pain
    Phát âm của snowcrocus (Nữ từ Hoa Kỳ) Nữ từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  snowcrocus

    User information

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm pain
    Phát âm của goats (Nữ từ Hoa Kỳ) Nữ từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  goats

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm pain
    Phát âm của 2Crow (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  2Crow

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm pain
    Phát âm của JessicaMS (Nữ từ Hoa Kỳ) Nữ từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  JessicaMS

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm pain
    Phát âm của Marlfox (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  Marlfox

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Xem tất cả
View less
    Thổ âm: Các âm giọng khác
  • phát âm pain
    Phát âm của ianpage (Nam từ Úc) Nam từ Úc
    Phát âm của  ianpage

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm pain
    Phát âm của Neptunium (Nam từ Úc) Nam từ Úc
    Phát âm của  Neptunium

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Cụm từ
Định nghĩa - Từ đồng nghĩa
  • Định nghĩa của pain

    • a symptom of some physical hurt or disorder
    • emotional distress; a fundamental feeling that people try to avoid
    • a somatic sensation of acute discomfort
  • Từ đồng nghĩa với pain

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm pain trong Tiếng Anh

pain phát âm trong Tiếng Pháp [fr]
Đánh vần theo âm vị:  pɛ̃
  • phát âm pain
    Phát âm của fowl (Nữ từ Pháp) Nữ từ Pháp
    Phát âm của  fowl

    User information

    7 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm pain
    Phát âm của gwen_bzh (Nam từ Pháp) Nam từ Pháp
    Phát âm của  gwen_bzh

    5 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm pain
    Phát âm của Champi (Nam từ Pháp) Nam từ Pháp
    Phát âm của  Champi

    User information

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm pain
    Phát âm của Nesfere (Nữ từ Pháp) Nữ từ Pháp
    Phát âm của  Nesfere

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm pain
    Phát âm của gajulo (Nam từ Canada) Nam từ Canada
    Phát âm của  gajulo

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm pain
    Phát âm của PERCE_NEIGE (Nữ từ Pháp) Nữ từ Pháp
    Phát âm của  PERCE_NEIGE

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm pain
    Phát âm của Archos (Nam từ Pháp) Nam từ Pháp
    Phát âm của  Archos

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm pain
    Phát âm của Gaspard1 (Nam từ Canada) Nam từ Canada
    Phát âm của  Gaspard1

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm pain
    Phát âm của Fafanette (Nữ từ Pháp) Nữ từ Pháp
    Phát âm của  Fafanette

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm pain
    Phát âm của FrenchMaleVoice (Nam từ Pháp) Nam từ Pháp
    Phát âm của  FrenchMaleVoice

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm pain
    Phát âm của Natural_French_Pronunciation (Nam từ Pháp) Nam từ Pháp
    Phát âm của  Natural_French_Pronunciation

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm pain
    Phát âm của Clador06 (Nam từ Pháp) Nam từ Pháp
    Phát âm của  Clador06

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm pain
    Phát âm của Jayrayme123 (Nam từ Canada) Nam từ Canada
    Phát âm của  Jayrayme123

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm pain
    Phát âm của nodamgood (Nam từ Canada) Nam từ Canada
    Phát âm của  nodamgood

    User information

    -2 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Xem tất cả
View less
Cụm từ
Định nghĩa - Từ đồng nghĩa
  • Định nghĩa của pain

    • aliment à base de farine d'eau, d'eau et de sel, constituant une pâte pétrie, fermentée, puis cuite au four
    • chaque unité de cet aliment ayant une forme particulière ("un pain rond", "un petit pain") ou d'une composition particulière ("pain de seigle", "pain viennois")
    • nom donné à certaines pâtisseries ou préparations culinaires ("pain d'épice", "pain de poisson")
  • Từ đồng nghĩa với pain

Video

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm pain trong Tiếng Pháp

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Bạn có biết cách phát âm từ pain?
pain đang chờ phát âm trong:
  • Ghi âm từ pain pain   [es - es]
  • Ghi âm từ pain pain   [es - latam]
  • Ghi âm từ pain pain   [es - other]

Từ ngẫu nhiên: yourorangeWashingtonawork