Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
Business
Đăng ký theo dõi Business phát âm
256 từ được đánh dấu là "Business".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm entrepreneur
entrepreneur
[
en
]
phát âm director
director
[
en
]
phát âm business
business
[
en
]
phát âm K
K
[
de
]
phát âm algorithm
algorithm
[
en
]
phát âm president
president
[
en
]
phát âm establishment
establishment
[
en
]
phát âm entrepreneurship
entrepreneurship
[
en
]
phát âm résumé
résumé
[
en
]
phát âm concern
concern
[
en
]
phát âm exchange
exchange
[
en
]
phát âm monopoly
monopoly
[
en
]
phát âm agent
agent
[
en
]
phát âm agency
agency
[
en
]
phát âm e-commerce
e-commerce
[
en
]
phát âm entrepreneurial
entrepreneurial
[
en
]
phát âm organisation
organisation
[
en
]
phát âm affair
affair
[
en
]
phát âm SEM
SEM
[
pt
]
phát âm entrepreneurs
entrepreneurs
[
en
]
phát âm Costco
Costco
[
en
]
phát âm procurement
procurement
[
en
]
phát âm Rechnung
Rechnung
[
de
]
phát âm compliance
compliance
[
en
]
phát âm City of London
City of London
[
en
]
phát âm Waitrose
Waitrose
[
en
]
phát âm Menge
Menge
[
de
]
phát âm Managing Director
Managing Director
[
en
]
phát âm radio-frequency identification
radio-frequency identification
[
en
]
phát âm digital age
digital age
[
en
]
phát âm Mahnung
Mahnung
[
de
]
phát âm C.E.O.
C.E.O.
[
en
]
phát âm Thomson Reuters
Thomson Reuters
[
en
]
phát âm restaurateur
restaurateur
[
en
]
phát âm downsize
downsize
[
en
]
phát âm statistik
statistik
[
de
]
phát âm Anfrage
Anfrage
[
de
]
phát âm competitiveness
competitiveness
[
en
]
phát âm ¡trato hecho!
¡trato hecho!
[
es
]
phát âm specialism
specialism
[
en
]
phát âm SWOT Analysis
SWOT Analysis
[
en
]
phát âm Versicherung
Versicherung
[
de
]
phát âm mission creep
mission creep
[
en
]
phát âm vice president
vice president
[
en
]
phát âm livestock farming
livestock farming
[
en
]
phát âm brand positioning
brand positioning
[
en
]
phát âm coaching
coaching
[
en
]
phát âm joint venture
joint venture
[
en
]
phát âm Abteilung
Abteilung
[
de
]
phát âm Zeichen
Zeichen
[
de
]
phát âm rapporteur
rapporteur
[
fr
]
phát âm per diem
per diem
[
en
]
phát âm Angebot
Angebot
[
de
]
phát âm outsourced
outsourced
[
en
]
phát âm outsourcing
outsourcing
[
en
]
phát âm procure
procure
[
en
]
phát âm turnover
turnover
[
en
]
phát âm satisfice
satisfice
[
es
]
phát âm адресат
адресат
[
ru
]
phát âm remuneration
remuneration
[
en
]
phát âm directorate
directorate
[
en
]
phát âm RFID
RFID
[
en
]
phát âm Ubiquiti
Ubiquiti
[
en
]
phát âm depletion
depletion
[
en
]
phát âm talk shop
talk shop
[
en
]
phát âm Einkauf
Einkauf
[
de
]
phát âm Lieferant
Lieferant
[
de
]
phát âm concerns
concerns
[
en
]
phát âm co-op
co-op
[
en
]
phát âm Fracht
Fracht
[
de
]
phát âm адаптация
адаптация
[
ru
]
phát âm bill of lading
bill of lading
[
en
]
phát âm majority-owned
majority-owned
[
en
]
phát âm golden handshake
golden handshake
[
en
]
phát âm magnate
magnate
[
en
]
phát âm Lagardère
Lagardère
[
fr
]
phát âm zero-hour contract
zero-hour contract
[
en
]
phát âm Produktion
Produktion
[
de
]
phát âm martwy sezon
martwy sezon
[
pl
]
phát âm SSL
SSL
[
en
]
phát âm Sekretariat
Sekretariat
[
de
]
phát âm exchange rate
exchange rate
[
en
]
phát âm severance pay
severance pay
[
en
]
phát âm MikroTik
MikroTik
[
en
]
phát âm freemium
freemium
[
en
]
phát âm Sortiment
Sortiment
[
sv
]
phát âm suit and tie
suit and tie
[
en
]
phát âm activity-based
activity-based
[
en
]
phát âm trafficker
trafficker
[
en
]
phát âm Absatz
Absatz
[
de
]
phát âm PEST Analysis
PEST Analysis
[
en
]
phát âm Learjet
Learjet
[
en
]
phát âm pharma
pharma
[
en
]
phát âm Beschwerde
Beschwerde
[
de
]
phát âm Lieferung
Lieferung
[
de
]
phát âm directors
directors
[
en
]
phát âm Selfridges
Selfridges
[
en
]
phát âm Butcher's Hall
Butcher's Hall
[
en
]
phát âm Großhändler
Großhändler
[
de
]
phát âm merger
merger
[
en
]
1
2
3
Tiếp