Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
dog
Đăng ký theo dõi dog phát âm
302 từ được đánh dấu là "dog".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm papillon
papillon
[
fr
]
phát âm throw
throw
[
en
]
phát âm cane
cane
[
it
]
phát âm chief
chief
[
en
]
phát âm puppy
puppy
[
en
]
phát âm mal
mal
[
fr
]
phát âm Dachshund
Dachshund
[
en
]
phát âm Hund
Hund
[
de
]
phát âm bark
bark
[
en
]
phát âm Coton de Tulear
Coton de Tulear
[
fr
]
phát âm pies
pies
[
pl
]
phát âm madra
madra
[
ga
]
phát âm hond
hond
[
nl
]
phát âm 狗
狗
[
zh
]
phát âm كلب
كلب
[
ar
]
phát âm doge
doge
[
it
]
phát âm woof
woof
[
en
]
phát âm Cŵn Annwn
Cŵn Annwn
[
cy
]
phát âm Feist
Feist
[
en
]
phát âm golden retriever
golden retriever
[
en
]
phát âm cane corso
cane corso
[
it
]
phát âm fino
fino
[
pt
]
phát âm collie
collie
[
en
]
phát âm Rottweiler
Rottweiler
[
de
]
phát âm labrador
labrador
[
es
]
phát âm malinois
malinois
[
fr
]
phát âm Schnauzer
Schnauzer
[
de
]
phát âm boxer
boxer
[
en
]
phát âm hunt
hunt
[
en
]
phát âm cabal
cabal
[
en
]
phát âm lab
lab
[
en
]
phát âm Schäferhund
Schäferhund
[
de
]
phát âm כלב
כלב
[
he
]
phát âm Pinscher
Pinscher
[
de
]
phát âm Yorkshire Terrier
Yorkshire Terrier
[
en
]
phát âm Bran
Bran
[
en
]
phát âm canidae
canidae
[
la
]
phát âm terrier
terrier
[
nl
]
phát âm Milou
Milou
[
fr
]
phát âm dev
dev
[
tlh
]
phát âm spaniel
spaniel
[
nl
]
phát âm Belgian Malinois
Belgian Malinois
[
en
]
phát âm Deutscher Schäferhund
Deutscher Schäferhund
[
de
]
phát âm fylgja
fylgja
[
fo
]
phát âm aso
aso
[
es
]
phát âm Bernese Mountain Dog
Bernese Mountain Dog
[
en
]
phát âm سگ
سگ
[
fa
]
phát âm hûn
hûn
[
fy
]
phát âm cockapoo
cockapoo
[
en
]
phát âm inja
inja
[
xh
]
phát âm kutta
kutta
[
pa
]
phát âm Fleuve du Chien
Fleuve du Chien
[
fr
]
phát âm ит
ит
[
tt
]
phát âm 狗糧
狗糧
[
yue
]
phát âm Cavall
Cavall
[
en
]
phát âm brindle
brindle
[
en
]
phát âm Dachsbracke
Dachsbracke
[
de
]
phát âm asu
asu
[
fi
]
phát âm cú faoil
cú faoil
[
ga
]
phát âm cani
cani
[
it
]
phát âm Zwergspitz
Zwergspitz
[
de
]
phát âm uga
uga
[
pt
]
phát âm animosh
animosh
[
oj
]
phát âm Rhodesian ridgeback
Rhodesian ridgeback
[
en
]
phát âm Boerboel
Boerboel
[
af
]
phát âm lead (connector)
lead (connector)
[
en
]
phát âm Chow-Chow
Chow-Chow
[
de
]
phát âm Pekinese
Pekinese
[
de
]
phát âm basset
basset
[
fr
]
phát âm Belgischer Schäferhund
Belgischer Schäferhund
[
de
]
phát âm brach
brach
[
de
]
phát âm Jagdterrier
Jagdterrier
[
de
]
phát âm avu
avu
[
fi
]
phát âm куче
куче
[
bg
]
phát âm gitli
gitli
[
chr
]
phát âm کتا
کتا
[
ur
]
phát âm Greyhound
Greyhound
[
de
]
phát âm Dobermann
Dobermann
[
de
]
phát âm Kangal
Kangal
[
tr
]
phát âm Shih Tzu
Shih Tzu
[
de
]
phát âm madadh
madadh
[
ga
]
phát âm Saint Bernard
Saint Bernard
[
en
]
phát âm eurasier
eurasier
[
de
]
phát âm piesek
piesek
[
pl
]
phát âm Iro
Iro
[
fi
]
phát âm jamnik
jamnik
[
pl
]
phát âm หมา
หมา
[
th
]
phát âm 戌
戌
[
ja
]
phát âm Hundefluss
Hundefluss
[
de
]
phát âm psina
psina
[
pl
]
phát âm malteser
malteser
[
de
]
phát âm bouvier
bouvier
[
fr
]
phát âm kuvasz
kuvasz
[
hu
]
phát âm Entlebucher Sennenhund
Entlebucher Sennenhund
[
de
]
phát âm Terranova
Terranova
[
it
]
phát âm mops
mops
[
de
]
phát âm HRT
HRT
[
en
]
phát âm Lancashire Heeler
Lancashire Heeler
[
en
]
phát âm Appenzeller Sennenhund
Appenzeller Sennenhund
[
de
]
phát âm Shibe
Shibe
[
en
]
1
2
3
4
Tiếp