-
phát âm el
Phát âm của
ElReyDelMar
(Nam từ Hoa Kỳ)
1 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm el trong Tiếng Anh
1 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm el trong Tiếng Anh
El Cap
phát âm El Cap Phát âm của fractalpond (Nam từ Hoa Kỳ)0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm el trong Tiếng Tây Ban Nha
El llanto, sobre el difunto.
phát âm El llanto, sobre el difunto. Phát âm của Covarrubias (Nam từ Tây Ban Nha)Todo lo puede el dinero.
phát âm Todo lo puede el dinero. Phát âm của Covarrubias (Nam từ Tây Ban Nha)el carro es rojo
phát âm el carro es rojo Phát âm của Quetzalli (Nữ từ México)Quédese en el lado derecho.
phát âm Quédese en el lado derecho. Phát âm của joseangel (Nam từ Tây Ban Nha)Quédese en el carril derecho.
phát âm Quédese en el carril derecho. Phát âm của joseangel (Nam từ Tây Ban Nha)0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm el trong Tiếng Tatarstan
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm el trong Tiếng Thổ
Onunla el sıkış.
phát âm Onunla el sıkış. Phát âm của TopShow (Nam từ Thổ Nhĩ Kỳ)0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm el trong Tiếng Galicia
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm el trong Tiếng Uzbekistan
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm el trong Tiếng Đan Mạch
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm el trong Tiếng Asturias
El llunes ye´l primer día la selmana
phát âm El llunes ye´l primer día la selmana Phát âm của belux (Nam từ Hà Lan)0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm el trong Tiếng Thụy Điển
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm el trong Tiếng Catalonia
Donar al Cèsar el que és del Cèsar i a Déu el que és de Déu.
phát âm Donar al Cèsar el que és del Cèsar i a Déu el que és de Déu. Phát âm của poniol (Nam từ Tây Ban Nha)Fins i tot trobo a faltar el meu gos
phát âm Fins i tot trobo a faltar el meu gos Phát âm của multi22 (Nam từ Tây Ban Nha)0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm el trong Tiếng Turkmenistan
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm el trong Tiếng Hungary
A legfelső polcok nehezen érhetők el.
phát âm A legfelső polcok nehezen érhetők el. Phát âm của Frankie (Nam từ Hungary)Húzz el!
phát âm Húzz el! Phát âm của pleszd (Nữ từ Hungary)0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm el trong Tiếng Hà Lan
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm el trong Quốc tế ngữ
La aŭtoj eliras preskaŭ pretaj el la muntoĉeno.
phát âm La aŭtoj eliras preskaŭ pretaj el la muntoĉeno. Phát âm của ps90 (Nam từ Brasil)La telero estas farita el porcelano.
phát âm La telero estas farita el porcelano. Phát âm của ps90 (Nam từ Brasil)0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm el trong Tiếng Romania
El nu este emancipat.
phát âm El nu este emancipat. Phát âm của Anisi (Nữ từ Romania)Moșneagul scoase o hîrțoagă ca să arăte că el e stăpînul viei.
phát âm Moșneagul scoase o hîrțoagă ca să arăte că el e stăpînul viei. Phát âm của smeraldin (Nữ từ Moldova, Cộng hòa)Từ ngẫu nhiên: advertisement, decadence, graduated, comfortable, onion