Cách phát âm ramble

Filter language and accent
filter
ramble phát âm trong Tiếng Anh [en]
Đánh vần theo âm vị:  ˈræmbl̩
    Thổ âm: Âm giọng Mỹ Thổ âm: Âm giọng Mỹ
  • phát âm ramble
    Phát âm của rdbedsole (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  rdbedsole

    8 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm ramble
    Phát âm của falconfling (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  falconfling

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm ramble
    Phát âm của Atalina (Nữ từ Hoa Kỳ) Nữ từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  Atalina

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
    Thổ âm: Các âm giọng khác
  • phát âm ramble
    Phát âm của Daisy555 (Nữ từ Úc) Nữ từ Úc
    Phát âm của  Daisy555

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm ramble
    Phát âm của Komal_K (Nữ từ Ấn Độ) Nữ từ Ấn Độ
    Phát âm của  Komal_K

    -1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Cụm từ
  • ramble ví dụ trong câu

    • Solitary ramble

      phát âm Solitary ramble
      Phát âm của lineyrose (Nữ từ Úc)
Định nghĩa - Từ đồng nghĩa
  • Định nghĩa của ramble

    • an aimless amble on a winding course
    • continue talking or writing in a desultory manner
    • move about aimlessly or without any destination, often in search of food or employment
  • Từ đồng nghĩa với ramble

    • phát âm amble
      amble [en]
    • phát âm roam
      roam [en]
    • phát âm stray
      stray [en]
    • phát âm range
      range [en]
    • phát âm stroll
      stroll [en]
    • phát âm saunter
      saunter [en]
    • phát âm meander
      meander [en]
    • phát âm drift
      drift [en]

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm ramble trong Tiếng Anh

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Bạn có biết cách phát âm từ ramble?
ramble đang chờ phát âm trong:
  • Ghi âm từ ramble ramble   [en - uk]

Từ ngẫu nhiên: waterantidisestablishmentarianismhellotomatocaramel