Cách phát âm compendium

Filter language and accent
filter
compendium phát âm trong Tiếng Anh [en]
Đánh vần theo âm vị:  kəmˈpendɪəm
    Thổ âm: Âm giọng Mỹ Thổ âm: Âm giọng Mỹ
  • phát âm compendium
    Phát âm của snowcrocus (Nữ từ Hoa Kỳ) Nữ từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  snowcrocus

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Định nghĩa - Từ đồng nghĩa
  • Định nghĩa của compendium

    • a publication containing a variety of works
    • a concise but comprehensive summary of a larger work
  • Từ đồng nghĩa với compendium

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm compendium trong Tiếng Anh

compendium phát âm trong Tiếng Pháp [fr]
Đánh vần theo âm vị:  kɔ̃.pɛ̃.djɔm
  • phát âm compendium
    Phát âm của Malice (Nữ từ Pháp) Nữ từ Pháp
    Phát âm của  Malice

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Định nghĩa - Từ đồng nghĩa
  • Định nghĩa của compendium

    • langage soutenu résumé, abrégé
  • Từ đồng nghĩa với compendium

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm compendium trong Tiếng Pháp

compendium phát âm trong Tiếng Hà Lan [nl]
  • phát âm compendium
    Phát âm của hertogh (Nữ từ Hà Lan) Nữ từ Hà Lan
    Phát âm của  hertogh

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm compendium trong Tiếng Hà Lan

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Từ ngẫu nhiên: interestingChicagoFloridadudeApril