Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
smallness
Đăng ký theo dõi smallness phát âm
112 từ được đánh dấu là "smallness".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm minute
minute
[
en
]
phát âm thin
thin
[
en
]
phát âm narrow
narrow
[
en
]
phát âm reduce
reduce
[
en
]
phát âm petite
petite
[
en
]
phát âm wither
wither
[
en
]
phát âm sketch
sketch
[
en
]
phát âm brief
brief
[
de
]
phát âm condensation
condensation
[
en
]
phát âm extract
extract
[
en
]
phát âm summary
summary
[
en
]
phát âm collapse
collapse
[
en
]
phát âm digest
digest
[
en
]
phát âm diminutive
diminutive
[
en
]
phát âm dwindle
dwindle
[
en
]
phát âm contraction
contraction
[
en
]
phát âm tense
tense
[
en
]
phát âm attenuate
attenuate
[
en
]
phát âm diminish
diminish
[
en
]
phát âm synopsis
synopsis
[
en
]
phát âm mini
mini
[
en
]
phát âm shave
shave
[
en
]
phát âm squeeze
squeeze
[
en
]
phát âm mote
mote
[
en
]
phát âm pinch
pinch
[
en
]
phát âm shrink
shrink
[
en
]
phát âm shortened
shortened
[
en
]
phát âm deflation
deflation
[
en
]
phát âm compress
compress
[
en
]
phát âm pare
pare
[
en
]
phát âm abridgment
abridgment
[
en
]
phát âm pygmy
pygmy
[
en
]
phát âm wee
wee
[
en
]
phát âm tighten
tighten
[
en
]
phát âm trim
trim
[
en
]
phát âm aperçu
aperçu
[
fr
]
phát âm elision
elision
[
en
]
phát âm capitulation
capitulation
[
en
]
phát âm lessen
lessen
[
en
]
phát âm shrunk
shrunk
[
en
]
phát âm reduction
reduction
[
en
]
phát âm condense
condense
[
en
]
phát âm astringent
astringent
[
en
]
phát âm shear
shear
[
en
]
phát âm teensy-weensy
teensy-weensy
[
en
]
phát âm shortening
shortening
[
en
]
phát âm attenuation
attenuation
[
en
]
phát âm midget
midget
[
en
]
phát âm nutshell
nutshell
[
en
]
phát âm clipping
clipping
[
en
]
phát âm inferiority
inferiority
[
en
]
phát âm cramp
cramp
[
en
]
phát âm wane
wane
[
en
]
phát âm shorten
shorten
[
en
]
phát âm diminution
diminution
[
en
]
phát âm lessening
lessening
[
en
]
phát âm teeny-weeny
teeny-weeny
[
en
]
phát âm constrict
constrict
[
en
]
phát âm decreasing
decreasing
[
en
]
phát âm precis
precis
[
en
]
phát âm truncation
truncation
[
en
]
phát âm shrinkage
shrinkage
[
en
]
phát âm compression
compression
[
en
]
phát âm pint-sized
pint-sized
[
en
]
phát âm clench
clench
[
en
]
phát âm squeezing
squeezing
[
en
]
phát âm ebb
ebb
[
en
]
phát âm contracted
contracted
[
en
]
phát âm waning
waning
[
en
]
phát âm smidgeon
smidgeon
[
en
]
phát âm lilliputian
lilliputian
[
en
]
phát âm stunted
stunted
[
en
]
phát âm strangulated
strangulated
[
en
]
phát âm diminishing
diminishing
[
en
]
phát âm constriction
constriction
[
en
]
phát âm wizened
wizened
[
en
]
phát âm emaciation
emaciation
[
en
]
phát âm contracting
contracting
[
en
]
phát âm shrinking
shrinking
[
en
]
phát âm skosh
skosh
[
en
]
phát âm compressible
compressible
[
en
]
phát âm on a sixpence
on a sixpence
[
en
]
phát âm summation
summation
[
en
]
phát âm smithereen
smithereen
[
en
]
phát âm compendium
compendium
[
en
]
phát âm decrement
decrement
[
en
]
phát âm roundup
roundup
[
en
]
phát âm lopping
lopping
[
en
]
phát âm smidge
smidge
[
en
]
phát âm constringe
constringe
[
en
]
phát âm lopped
lopped
[
en
]
phát âm initialism
initialism
[
en
]
phát âm bantam
bantam
[
en
]
phát âm narrowing
narrowing
[
en
]
phát âm compaction
compaction
[
en
]
phát âm unexpanded
unexpanded
[
en
]
phát âm deflating
deflating
[
en
]
phát âm diminishment
diminishment
[
en
]
phát âm undersized
undersized
[
en
]
phát âm pigmy
pigmy
[
en
]
1
2
Tiếp