Cách phát âm store

trong:
Filter language and accent
filter
store phát âm trong Tiếng Anh [en]
Đánh vần theo âm vị:  stɔː(r)
    Thổ âm: Âm giọng Anh Thổ âm: Âm giọng Anh
  • phát âm store
    Phát âm của pauldavey (Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
    Phát âm của  pauldavey

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
    Thổ âm: Âm giọng Mỹ Thổ âm: Âm giọng Mỹ
  • phát âm store
    Phát âm của anakat (Nữ từ Hoa Kỳ) Nữ từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  anakat

    User information

    12 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm store
    Phát âm của acarlow (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  acarlow

    User information

    11 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
    Thổ âm: Các âm giọng khác
  • phát âm store
    Phát âm của fordum (Nữ từ Úc) Nữ từ Úc
    Phát âm của  fordum

    User information

    2 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm store
    Phát âm của quentindevintino (Nam từ Canada) Nam từ Canada
    Phát âm của  quentindevintino

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm store
    Phát âm của CJDennis (Nam từ Úc) Nam từ Úc
    Phát âm của  CJDennis

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm store
    Phát âm của Alyssandra (Nữ từ Canada) Nữ từ Canada
    Phát âm của  Alyssandra

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Cụm từ
Định nghĩa - Từ đồng nghĩa
  • Định nghĩa của store

    • a mercantile establishment for the retail sale of goods or services
    • a supply of something available for future use
    • an electronic memory device
  • Từ đồng nghĩa với store

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm store trong Tiếng Anh

store phát âm trong Tiếng Pháp [fr]
Đánh vần theo âm vị:  stɔʁ
  • phát âm store
    Phát âm của gwen_bzh (Nam từ Pháp) Nam từ Pháp
    Phát âm của  gwen_bzh

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm store
    Phát âm của PinkstarsarefallingInline (Nữ từ Pháp) Nữ từ Pháp
    Phát âm của  PinkstarsarefallingInline

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm store
    Phát âm của Millegus (Nam từ Pháp) Nam từ Pháp
    Phát âm của  Millegus

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Định nghĩa - Từ đồng nghĩa
  • Định nghĩa của store

    • rideau qui se lève et se baisse devant une fenêtre
    • grand rideau, souvent métallique, d'une vitrine
  • Từ đồng nghĩa với store

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm store trong Tiếng Pháp

store phát âm trong Tiếng Bồ Đào Nha [pt]
    Thổ âm: Âm giọng Brazil Thổ âm: Âm giọng Brazil
  • phát âm store
    Phát âm của iagoazevedo (Nam từ Brasil) Nam từ Brasil
    Phát âm của  iagoazevedo

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm store
    Phát âm của felipetorres (Nam từ Brasil) Nam từ Brasil
    Phát âm của  felipetorres

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm store trong Tiếng Bồ Đào Nha

store phát âm trong Tiếng Đức [de]
  • phát âm store
    Phát âm của Sevi (Nữ từ Đức) Nữ từ Đức
    Phát âm của  Sevi

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Từ đồng nghĩa
  • Từ đồng nghĩa với store

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm store trong Tiếng Đức

store phát âm trong Tiếng Thụy Điển [sv]
  • phát âm store
    Phát âm của ret001 (Nam từ Thụy Điển) Nam từ Thụy Điển
    Phát âm của  ret001

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm store trong Tiếng Thụy Điển

store phát âm trong Tiếng Đan Mạch [da]
  • phát âm store
    Phát âm của PepsiMaGs (Nữ từ Đan Mạch) Nữ từ Đan Mạch
    Phát âm của  PepsiMaGs

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Cụm từ

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm store trong Tiếng Đan Mạch

store phát âm trong Tiếng Na Uy [no]
  • phát âm store
    Phát âm của Deliciae (Nữ từ Na Uy) Nữ từ Na Uy
    Phát âm của  Deliciae

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm store trong Tiếng Na Uy

store phát âm trong Tiếng Luxembourg [lb]
  • phát âm store
    Phát âm của piral58 (Nam từ Luxembourg) Nam từ Luxembourg
    Phát âm của  piral58

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm store trong Tiếng Luxembourg

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Bạn có biết cách phát âm từ store?
store đang chờ phát âm trong:
  • Ghi âm từ store store   [nn]

Từ ngẫu nhiên: vaselanguagestupidandcunt