Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
English
Đăng ký theo dõi English phát âm
852 từ được đánh dấu là "English".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm London
London
[
en
]
phát âm beautiful
beautiful
[
en
]
phát âm would
would
[
en
]
phát âm Türkiye
Türkiye
[
tr
]
phát âm sandwich
sandwich
[
en
]
phát âm think
think
[
en
]
phát âm Japanese
Japanese
[
en
]
phát âm Berlin
Berlin
[
de
]
phát âm Emily Brontë
Emily Brontë
[
en
]
phát âm carpe diem
carpe diem
[
es
]
phát âm Miley Cyrus
Miley Cyrus
[
en
]
phát âm Veni vidi vici
Veni vidi vici
[
la
]
phát âm opposite
opposite
[
en
]
phát âm Tottenham
Tottenham
[
en
]
phát âm Charlotte Brontë
Charlotte Brontë
[
en
]
phát âm steak
steak
[
en
]
phát âm writing
writing
[
en
]
phát âm open
open
[
en
]
phát âm Benedict Cumberbatch
Benedict Cumberbatch
[
en
]
phát âm sleep
sleep
[
en
]
phát âm Iron Maiden
Iron Maiden
[
en
]
phát âm Schleswig-Holstein
Schleswig-Holstein
[
de
]
phát âm Jason Statham
Jason Statham
[
en
]
phát âm meet
meet
[
en
]
phát âm William Shakespeare
William Shakespeare
[
en
]
phát âm Shakespeare
Shakespeare
[
en
]
phát âm Aldous Huxley
Aldous Huxley
[
en
]
phát âm Charles Darwin
Charles Darwin
[
en
]
phát âm Reading (town)
Reading (town)
[
en
]
phát âm forbidden
forbidden
[
en
]
phát âm picturesque
picturesque
[
en
]
phát âm monument
monument
[
en
]
phát âm fungi
fungi
[
en
]
phát âm J. K. Rowling
J. K. Rowling
[
en
]
phát âm Suis
Suis
[
fr
]
phát âm yoga
yoga
[
en
]
phát âm Alexander McQueen
Alexander McQueen
[
en
]
phát âm adonai
adonai
[
he
]
phát âm Lufthansa
Lufthansa
[
de
]
phát âm Titanic
Titanic
[
en
]
phát âm bungalow
bungalow
[
en
]
phát âm Geoffrey Chaucer
Geoffrey Chaucer
[
en
]
phát âm John Locke
John Locke
[
en
]
phát âm Rudyard Kipling
Rudyard Kipling
[
en
]
phát âm good morning
good morning
[
en
]
phát âm 英語
英語
[
ja
]
phát âm perception
perception
[
en
]
phát âm sine qua non
sine qua non
[
la
]
phát âm Thomas Hobbes
Thomas Hobbes
[
en
]
phát âm meridian
meridian
[
en
]
phát âm deus ex machina
deus ex machina
[
it
]
phát âm Britannia
Britannia
[
en
]
phát âm Macallan
Macallan
[
en
]
phát âm idyllic
idyllic
[
en
]
phát âm compte
compte
[
fr
]
phát âm Robin Hood
Robin Hood
[
en
]
phát âm Percy Bysshe Shelley
Percy Bysshe Shelley
[
en
]
phát âm Oliver Cromwell
Oliver Cromwell
[
en
]
phát âm Charles Babbage
Charles Babbage
[
en
]
phát âm drake
drake
[
en
]
phát âm mantra
mantra
[
en
]
phát âm Arabic
Arabic
[
en
]
phát âm Kia
Kia
[
eo
]
phát âm Daniel Defoe
Daniel Defoe
[
en
]
phát âm Byron
Byron
[
en
]
phát âm ad lib
ad lib
[
la
]
phát âm Richard Attenborough
Richard Attenborough
[
en
]
phát âm Florence Nightingale
Florence Nightingale
[
en
]
phát âm Pete Doherty
Pete Doherty
[
en
]
phát âm Bertrand Russell
Bertrand Russell
[
en
]
phát âm industrial
industrial
[
en
]
phát âm Lewis Carroll
Lewis Carroll
[
en
]
phát âm Twinings
Twinings
[
en
]
phát âm Turkish
Turkish
[
en
]
phát âm Gorillaz
Gorillaz
[
en
]
phát âm restoration
restoration
[
en
]
phát âm TOEFL
TOEFL
[
en
]
phát âm Alan Turing
Alan Turing
[
en
]
phát âm Richard Cork
Richard Cork
[
en
]
phát âm Ada Lovelace
Ada Lovelace
[
en
]
phát âm Albemarle
Albemarle
[
en
]
phát âm Zayn Malik
Zayn Malik
[
en
]
phát âm Gary Oldman
Gary Oldman
[
en
]
phát âm William Wordsworth
William Wordsworth
[
en
]
phát âm Paul Smith
Paul Smith
[
en
]
phát âm idyll
idyll
[
en
]
phát âm Simon Rattle
Simon Rattle
[
en
]
phát âm Anglo-Saxon
Anglo-Saxon
[
en
]
phát âm amine
amine
[
en
]
phát âm yak
yak
[
en
]
phát âm drawl
drawl
[
en
]
phát âm Damon Albarn
Damon Albarn
[
en
]
phát âm Prince Albert
Prince Albert
[
en
]
phát âm Sir Laurence Olivier
Sir Laurence Olivier
[
en
]
phát âm idyllically
idyllically
[
en
]
phát âm Brontë sisters
Brontë sisters
[
en
]
phát âm Joy Division
Joy Division
[
en
]
phát âm commonwealth
commonwealth
[
en
]
phát âm James Goldsmith
James Goldsmith
[
en
]
phát âm mundane
mundane
[
en
]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Tiếp