Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
language
Đăng ký theo dõi language phát âm
2.046 từ được đánh dấu là "language".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm English
English
[
en
]
phát âm beautiful
beautiful
[
en
]
phát âm Hawaii
Hawaii
[
en
]
phát âm Illinois
Illinois
[
en
]
phát âm Yorkshire
Yorkshire
[
en
]
phát âm Gaeilge
Gaeilge
[
ga
]
phát âm Ottawa
Ottawa
[
en
]
phát âm interpret
interpret
[
en
]
phát âm Japanese
Japanese
[
en
]
phát âm 日本語
日本語
[
ja
]
phát âm inglés
inglés
[
es
]
phát âm Latin
Latin
[
en
]
phát âm papel
papel
[
pt
]
phát âm 한국어
한국어
[
ko
]
phát âm French
French
[
en
]
phát âm francés
francés
[
es
]
phát âm Quechua
Quechua
[
es
]
phát âm vowel
vowel
[
en
]
phát âm Cheshire
Cheshire
[
en
]
phát âm negative
negative
[
en
]
phát âm Spanish
Spanish
[
en
]
phát âm Italian
Italian
[
en
]
phát âm čeština
čeština
[
cs
]
phát âm Russian
Russian
[
en
]
phát âm tem
tem
[
pt
]
phát âm kot
kot
[
pl
]
phát âm Khmer
Khmer
[
km
]
phát âm Xhosa
Xhosa
[
af
]
phát âm sotaque
sotaque
[
pt
]
phát âm 粤语
粤语
[
yue
]
phát âm Maja
Maja
[
hr
]
phát âm mari
mari
[
fr
]
phát âm 英語
英語
[
ja
]
phát âm Englisch
Englisch
[
de
]
phát âm Brunei
Brunei
[
en
]
phát âm Cymraeg
Cymraeg
[
cy
]
phát âm kawa
kawa
[
pl
]
phát âm vai
vai
[
pt
]
phát âm intonation
intonation
[
en
]
phát âm Arabic
Arabic
[
en
]
phát âm Moses
Moses
[
en
]
phát âm עברית
עברית
[
he
]
phát âm hrvatski
hrvatski
[
hr
]
phát âm Ada Lovelace
Ada Lovelace
[
en
]
phát âm Igbo
Igbo
[
ig
]
phát âm Gaelic
Gaelic
[
en
]
phát âm Breton
Breton
[
fr
]
phát âm Malayalam
Malayalam
[
ml
]
phát âm Telugu
Telugu
[
te
]
phát âm Finnish
Finnish
[
en
]
phát âm 粵語
粵語
[
yue
]
phát âm język
język
[
pl
]
phát âm trio
trio
[
en
]
phát âm contraction
contraction
[
en
]
phát âm inger
inger
[
sv
]
phát âm TVA
TVA
[
fr
]
phát âm Malayalam (മലയാളം)
Malayalam (മലയാളം)
[
ml
]
phát âm Mohawk
Mohawk
[
en
]
phát âm Mongol
Mongol
[
en
]
phát âm moho
moho
[
es
]
phát âm fang
fang
[
ca
]
phát âm analogy
analogy
[
en
]
phát âm Afrikaans
Afrikaans
[
en
]
phát âm jute
jute
[
en
]
phát âm idiomatic
idiomatic
[
en
]
phát âm sign language
sign language
[
en
]
phát âm Anglo-Saxon
Anglo-Saxon
[
en
]
phát âm ga
ga
[
nl
]
phát âm Urdu
Urdu
[
hi
]
phát âm vu
vu
[
fr
]
phát âm Cantonese
Cantonese
[
en
]
phát âm ona
ona
[
tr
]
phát âm cham
cham
[
de
]
phát âm Thai
Thai
[
en
]
phát âm patois
patois
[
fr
]
phát âm euphemism
euphemism
[
en
]
phát âm gallego
gallego
[
es
]
phát âm språk
språk
[
nn
]
phát âm drawl
drawl
[
en
]
phát âm Ludwig Josef Johann Wittgenstein
Ludwig Josef Johann Wittgenstein
[
de
]
phát âm LaTeX markup language
LaTeX markup language
[
en
]
phát âm JSON
JSON
[
ja
]
phát âm Provençal
Provençal
[
fr
]
phát âm Tonga
Tonga
[
es
]
phát âm 영어
영어
[
ko
]
phát âm hmong
hmong
[
hmn
]
phát âm meri
meri
[
fi
]
phát âm Nahuatl
Nahuatl
[
cs
]
phát âm 语言
语言
[
zh
]
phát âm Flemish
Flemish
[
en
]
phát âm Ndebele
Ndebele
[
en
]
phát âm past participle
past participle
[
en
]
phát âm li
li
[
it
]
phát âm Ojibwe
Ojibwe
[
oj
]
phát âm Grieks
Grieks
[
nl
]
phát âm VBA
VBA
[
en
]
phát âm simile
simile
[
en
]
phát âm Ruanda
Ruanda
[
es
]
phát âm Baule
Baule
[
it
]
phát âm British English
British English
[
en
]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tiếp