Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
colour
Đăng ký theo dõi colour phát âm
507 từ được đánh dấu là "colour".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm orange
orange
[
en
]
phát âm red
red
[
en
]
phát âm rua
rua
[
pt
]
phát âm camel
camel
[
en
]
phát âm black
black
[
en
]
phát âm yellow
yellow
[
en
]
phát âm green
green
[
en
]
phát âm brun
brun
[
fr
]
phát âm Rosa
Rosa
[
it
]
phát âm violet
violet
[
en
]
phát âm pink
pink
[
en
]
phát âm grey
grey
[
en
]
phát âm dubh
dubh
[
ga
]
phát âm dearg
dearg
[
ga
]
phát âm indigo
indigo
[
en
]
phát âm sorte
sorte
[
pt
]
phát âm sort
sort
[
en
]
phát âm 橙
橙
[
yue
]
phát âm Violette
Violette
[
fr
]
phát âm Pale
Pale
[
en
]
phát âm sorrel
sorrel
[
en
]
phát âm brune
brune
[
fr
]
phát âm donn
donn
[
ga
]
phát âm violett
violett
[
de
]
phát âm Lilla
Lilla
[
en
]
phát âm uaine
uaine
[
ga
]
phát âm buí
buí
[
ga
]
phát âm grå
grå
[
da
]
phát âm bán
bán
[
vi
]
phát âm ultraviolet
ultraviolet
[
en
]
phát âm سبز
سبز
[
fa
]
phát âm hvid
hvid
[
da
]
phát âm färg
färg
[
sv
]
phát âm crvena
crvena
[
bs
]
phát âm brunt
brunt
[
en
]
phát âm crna
crna
[
bs
]
phát âm RGB
RGB
[
en
]
phát âm pasty
pasty
[
en
]
phát âm écru
écru
[
fr
]
phát âm CMYK
CMYK
[
en
]
phát âm roza
roza
[
eo
]
phát âm žuta
žuta
[
bs
]
phát âm flaxen
flaxen
[
en
]
phát âm lyseblå
lyseblå
[
da
]
phát âm hvide
hvide
[
da
]
phát âm あか
あか
[
ja
]
phát âm red eye
red eye
[
en
]
phát âm barwa
barwa
[
pl
]
phát âm ljubičasta
ljubičasta
[
bs
]
phát âm zelena
zelena
[
bs
]
phát âm gule
gule
[
da
]
phát âm türkis
türkis
[
de
]
phát âm colourless
colourless
[
en
]
phát âm reddish
reddish
[
en
]
phát âm dath
dath
[
ga
]
phát âm bán dearg
bán dearg
[
ga
]
phát âm purpurfarben
purpurfarben
[
de
]
phát âm Crno
Crno
[
hr
]
phát âm tortie-tabby
tortie-tabby
[
en
]
phát âm червець
червець
[
uk
]
phát âm foncé
foncé
[
fr
]
phát âm žuto
žuto
[
hr
]
phát âm bijela
bijela
[
bs
]
phát âm gult
gult
[
sv
]
phát âm blackish
blackish
[
en
]
phát âm hvidt
hvidt
[
da
]
phát âm kreol
kreol
[
pl
]
phát âm fluo
fluo
[
fr
]
phát âm kolor
kolor
[
pl
]
phát âm أزرق داكن
أزرق داكن
[
ar
]
phát âm turkusowy
turkusowy
[
pl
]
phát âm ecru
ecru
[
ro
]
phát âm pâle
pâle
[
fr
]
phát âm svartur
svartur
[
is
]
phát âm eisblau
eisblau
[
de
]
phát âm eflatun
eflatun
[
tr
]
phát âm brau
brau
[
de
]
phát âm smeđa
smeđa
[
hr
]
phát âm mørkeblå
mørkeblå
[
da
]
phát âm bándearg
bándearg
[
ga
]
phát âm лилав
лилав
[
bg
]
phát âm pej
pej
[
tlh
]
phát âm ch'uxña
ch'uxña
[
ay
]
phát âm empurple
empurple
[
en
]
phát âm narančasta
narančasta
[
hr
]
phát âm plava
plava
[
bs
]
phát âm umber
umber
[
en
]
phát âm mørkerød
mørkerød
[
da
]
phát âm fargen
fargen
[
no
]
phát âm crven
crven
[
hr
]
phát âm kese
kese
[
tr
]
phát âm himmelblau
himmelblau
[
de
]
phát âm жёлто-синий
жёлто-синий
[
ru
]
phát âm smaragdgrün
smaragdgrün
[
de
]
phát âm blutrot
blutrot
[
de
]
phát âm azurblau
azurblau
[
de
]
phát âm bijelo
bijelo
[
hr
]
phát âm gråt
gråt
[
sv
]
phát âm ultraviolette
ultraviolette
[
de
]
phát âm crveno
crveno
[
hr
]
1
2
3
4
5
6
Tiếp