Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
fish
Đăng ký theo dõi fish phát âm
2.227 từ được đánh dấu là "fish".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm poisson
poisson
[
fr
]
phát âm fish and chips
fish and chips
[
en
]
phát âm salmon
salmon
[
en
]
phát âm bass
bass
[
en
]
phát âm octopus
octopus
[
en
]
phát âm tuna
tuna
[
en
]
phát âm shark
shark
[
en
]
phát âm drum
drum
[
en
]
phát âm щука
щука
[
ru
]
phát âm tubarão
tubarão
[
pt
]
phát âm bouillabaisse
bouillabaisse
[
en
]
phát âm skipper
skipper
[
en
]
phát âm sei
sei
[
de
]
phát âm crawfish
crawfish
[
en
]
phát âm piranha
piranha
[
pt
]
phát âm あゆ
あゆ
[
ja
]
phát âm 魚
魚
[
ja
]
phát âm harder
harder
[
en
]
phát âm manta
manta
[
es
]
phát âm lobster
lobster
[
en
]
phát âm scallop
scallop
[
en
]
phát âm skate
skate
[
en
]
phát âm tun
tun
[
de
]
phát âm Fisch
Fisch
[
de
]
phát âm 鮭
鮭
[
zh
]
phát âm ansjovis
ansjovis
[
nl
]
phát âm oyster
oyster
[
en
]
phát âm ray
ray
[
en
]
phát âm seahorse
seahorse
[
en
]
phát âm eel
eel
[
en
]
phát âm 海老
海老
[
ja
]
phát âm fillet
fillet
[
en
]
phát âm tilapia
tilapia
[
en
]
phát âm barracuda
barracuda
[
en
]
phát âm chum
chum
[
en
]
phát âm cet
cet
[
fr
]
phát âm Asa
Asa
[
pt
]
phát âm periwinkle
periwinkle
[
en
]
phát âm 鮪
鮪
[
ja
]
phát âm sardine
sardine
[
en
]
phát âm Molly
Molly
[
en
]
phát âm gill
gill
[
en
]
phát âm perch
perch
[
en
]
phát âm pilchard
pilchard
[
en
]
phát âm Barbier
Barbier
[
fr
]
phát âm lump
lump
[
en
]
phát âm poissonnerie
poissonnerie
[
fr
]
phát âm fry
fry
[
en
]
phát âm halibut
halibut
[
en
]
phát âm deep-water prawn
deep-water prawn
[
en
]
phát âm Kaan
Kaan
[
tr
]
phát âm lutefisk
lutefisk
[
no
]
phát âm サメ
サメ
[
ja
]
phát âm sardinhas
sardinhas
[
pt
]
phát âm carp
carp
[
en
]
phát âm calmar
calmar
[
es
]
phát âm hareng
hareng
[
fr
]
phát âm barbe
barbe
[
fr
]
phát âm さかな
さかな
[
ja
]
phát âm pike
pike
[
en
]
phát âm zuppa
zuppa
[
it
]
phát âm カンパチ
カンパチ
[
ja
]
phát âm hering
hering
[
hu
]
phát âm trout
trout
[
en
]
phát âm calamar
calamar
[
es
]
phát âm coelacanth
coelacanth
[
en
]
phát âm bleak
bleak
[
en
]
phát âm silver dollar
silver dollar
[
en
]
phát âm Thon
Thon
[
fr
]
phát âm anchovies
anchovies
[
en
]
phát âm surimi
surimi
[
ja
]
phát âm 金魚
金魚
[
ja
]
phát âm flounder
flounder
[
en
]
phát âm maguro
maguro
[
ja
]
phát âm Regenbogenforelle
Regenbogenforelle
[
de
]
phát âm crayfish
crayfish
[
en
]
phát âm spawn
spawn
[
en
]
phát âm quahog
quahog
[
en
]
phát âm raja
raja
[
pl
]
phát âm ferskvannsfisk
ferskvannsfisk
[
no
]
phát âm sea bass
sea bass
[
en
]
phát âm smelt
smelt
[
en
]
phát âm ハマチ
ハマチ
[
ja
]
phát âm イカ
イカ
[
ja
]
phát âm goldfish
goldfish
[
en
]
phát âm παπαγάλος
παπαγάλος
[
el
]
phát âm herringbone
herringbone
[
en
]
phát âm tonno
tonno
[
it
]
phát âm catfish
catfish
[
en
]
phát âm karp
karp
[
pl
]
phát âm chondrichthyes
chondrichthyes
[
en
]
phát âm breac
breac
[
ga
]
phát âm perca
perca
[
es
]
phát âm Koi-Karpfen
Koi-Karpfen
[
de
]
phát âm 蟹
蟹
[
ja
]
phát âm char
char
[
en
]
phát âm crappie
crappie
[
en
]
phát âm fisk
fisk
[
no
]
phát âm aji
aji
[
ja
]
phát âm mahimahi
mahimahi
[
en
]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tiếp